SSL Certificate là gì? Hướng dẫn 3 bước cài đặt SSL cho website

  • Home
  • Blog
  • SSL Certificate là gì? Hướng dẫn 3 bước cài đặt SSL cho website
DateTh10 23, 2025

5/5 - (1 bình chọn)

Việc bảo vệ thông tin trên website trở nên quan trọng hơn bao giờ hết khi kinh doanh trực tuyến hay xây dựng trang cá nhân ngày càng phổ biến. SSL Certificate chính là giải pháp giúp mã hóa dữ liệu và đảm bảo an toàn thông tin người dùng, nhờ SSL trình duyệt hiển thị biểu tượng ổ khóa xanh, tạo sự tin tưởng cho khách truy cập. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết SSL Certificate là gì, vai trò, cách hoạt động và hướng dẫn cài đặt hiệu quả.

SSL Certificate là gì?

SSL Certificate (Chứng chỉ SSL) là một công nghệ bảo mật giúp mã hóa dữ liệu giữa máy chủ và trình duyệt. Công nghệ này đảm bảo an toàn cho thông tin người dùng khi truy cập website, hạn chế rủi ro bị đánh cắp dữ liệu.

Khi một trang web sử dụng SSL, địa chỉ URL sẽ chuyển từ http:// thành https://, kèm theo biểu tượng ổ khóa màu xanh lá cây trên thanh địa chỉ trình duyệt. Điều này không chỉ bảo vệ thông tin cá nhân mà còn tăng sự tin tưởng của người dùng đối với website.

SSL Certificate là gì?

SSL Certificate là gì?

Lịch sử SSL/TLS

Giao thức bảo mật này được phát triển ban đầu dưới tên gọi SSL (Secure Sockets Layer) bởi Netscape vào những năm 1990. Giao thức này trải qua nhiều phiên bản nâng cấp (SSL 1.0, 2.0, 3.0).

Tuy nhiên, do những lỗ hổng bảo mật, giao thức SSL đã chính thức được thay thế và nâng cấp thành TLS (Transport Layer Security) từ năm 1999. TLS cung cấp cơ chế mã hóa và bảo mật mạnh mẽ hơn so với SSL.

Mặc dù TLS là tên gọi chính xác và hiện đại (phiên bản phổ biến nhất là TLS 1.2 và 1.3), thuật ngữ “SSL Certificate” vẫn được cộng đồng sử dụng phổ biến để chỉ chung các chứng chỉ bảo mật web hiện nay.

Lịch sử SSL/TLS

Lịch sử SSL/TLS

Certificate Authority (CA) – Cơ quan cấp chứng chỉ

Một chứng chỉ SSL không thể được tự tạo ra một cách tùy tiện và có giá trị. Nó phải được cấp phát và ký số bởi một tổ chức đáng tin cậy, gọi là Certificate Authority (CA).

CA đóng vai trò là bên thứ ba trung gian, có nhiệm vụ xác minh danh tính của người đăng ký (cá nhân hoặc tổ chức) và đảm bảo rằng tên miền thực sự thuộc về người yêu cầu. Các CA lớn và nổi tiếng trên thế giới bao gồm Digicert, Sectigo (Comodo) và Let’s Encrypt (cung cấp SSL miễn phí).

Sự hiện diện của CA đảm bảo tính xác thực và tin cậy của chứng chỉ. Khi trình duyệt của người dùng nhận được chứng chỉ được ký bởi một CA uy tín, nó sẽ tự động tin tưởng và thiết lập kết nối an toàn.

Cơ quan cấp chứng chỉ

Cơ quan cấp chứng chỉ

Tại sao website cần SSL?

Việc sở hữu một SSL Certificate không còn là lựa chọn mà đã trở thành một yêu cầu bắt buộc đối với mọi website, từ blog cá nhân đến sàn thương mại điện tử lớn. Dưới đây là những lý do cốt lõi giải thích tác dụng của SSL và tầm quan trọng của nó đối với website của bạn:

Sự khác biệt giữa HTTP và HTTPS

Điểm khác biệt dễ nhận thấy nhất khi có chứng chỉ SSL là giao thức truy cập thay đổi từ HTTP sang HTTPS.

  • HTTP (Hypertext Transfer Protocol) là giao thức truyền tải siêu văn bản không an toàn. Dữ liệu được truyền tải dưới dạng văn bản thuần túy, dễ dàng bị đọc trộm bởi bất kỳ ai có ý đồ xấu.
  • HTTPS (Hypertext Transfer Protocol Secure) là phiên bản bảo mật của HTTP. Khi website sử dụng HTTPS, một lớp bảo mật TLS/SSL được thêm vào, mã hóa toàn bộ dữ liệu trao đổi. Điều này biến HTTPS thành một tiêu chuẩn an toàn cho mọi giao dịch trực tuyến. Biểu tượng ổ khóa xanh là dấu hiệu nhận biết của một kết nối HTTPS an toàn.

Bảo mật dữ liệu người dùng

Đây là lợi ích cốt lõi của SSL. Khi người dùng nhập thông tin cá nhân như tên đăng nhập, mật khẩu, số thẻ tín dụng, địa chỉ email hay bất kỳ dữ liệu nhạy cảm nào khác trên một website có SSL, những thông tin này sẽ được mã hóa trước khi gửi đến máy chủ.

Quá trình mã hóa giúp dữ liệu trở thành một chuỗi ký tự khó hiểu, không thể đọc được nếu bị chặn bởi tin tặc. Chỉ máy chủ đích và trình duyệt của người dùng mới có thể giải mã thông tin này.

Ví dụ: Khi bạn mua sắm tại một cửa hàng trực tuyến như Tiki hay Shopee, bạn luôn thấy biểu tượng ổ khóa xanh. Đó là nhờ chứng chỉ SSL bảo vệ thông tin thanh toán của bạn khỏi những kẻ muốn lợi dụng.

Tăng độ tin cậy và uy tín website

Không ai muốn giao dịch hay cung cấp thông tin cho một website không an toàn. Khi khách hàng nhìn thấy biểu tượng ổ khóa xanh và giao thức HTTPS, họ sẽ có cảm giác an tâm hơn khi duyệt web, mua sắm hoặc đăng ký dịch vụ. Điều này trực tiếp tăng uy tín website của bạn.

Ngược lại, nếu website không có SSL, trình duyệt sẽ hiển thị cảnh báo “Không bảo mật” (Not Secure). Cảnh báo này có thể khiến khách hàng hoảng sợ và thoát trang ngay lập tức, làm tăng tỷ lệ thoát trang (bounce rate) và ảnh hưởng tiêu cực đến doanh thu.

Cải thiện thứ hạng trên Google

Vào tháng 8/2014, Google công bố HTTPS (SSL/TLS) là yếu tố xếp hạng trong tìm kiếm, ban đầu ảnh hưởng chưa đến 1% truy vấn nhằm khuyến khích các website sử dụng kết nối an toàn.

Hiện nay, HTTPS đã trở thành yếu tố quan trọng, đặc biệt với các website thương mại điện tử hoặc xử lý dữ liệu nhạy cảm. Cài đặt SSL không chỉ bảo mật mà còn cải thiện SEO, giúp tăng cơ hội hiển thị và thu hút lưu lượng truy cập.

Tránh cảnh báo “Not Secure”

Các trình duyệt hiện đại như Google Chrome, Mozilla Firefox, Microsoft Edge sẽ hiển thị cảnh báo rõ ràng khi người dùng truy cập vào website không có SSL, nhất là khi nhập thông tin cá nhân.

Các thông báo như “Kết nối của bạn không an toàn” hoặc “Không bảo mật” có thể khiến người dùng ngần ngại tiếp tục truy cập. Cài đặt SSL Certificate giúp website tránh cảnh báo, đảm bảo trải nghiệm người dùng liền mạch và an toàn.

Các loại SSL Certificate phổ biến

Thị trường chứng chỉ SSL rất đa dạng với nhiều loại khác nhau, phục vụ các nhu cầu và quy mô website khác nhau. Việc hiểu rõ các loại này giúp bạn chọn được loại phù hợp nhất với website của mình. Dưới đây là những loại phổ biến:

Domain Validation (DV SSL)

DV SSL là loại chứng chỉ cơ bản nhất và có quy trình xác thực nhanh chóng nhất.

  • Cách hoạt động: CA chỉ cần xác minh quyền sở hữu của người đăng ký đối với tên miền. Thường chỉ mất vài phút hoặc vài giờ.
  • Phù hợp: Blog cá nhân, website giới thiệu công ty nhỏ, các trang landing page, hoặc các website không xử lý dữ liệu nhạy cảm ở mức độ cao.
  • Đặc điểm: Chi phí thấp hoặc miễn phí (như Let’s Encrypt).
Domain Validation (DV SSL)

Domain Validation (DV SSL)

Organization Validation (OV SSL)

OV SSL có mức độ xác thực cao hơn DV SSL.

  • Cách hoạt động: Ngoài việc xác minh quyền sở hữu tên miền, CA còn xác minh thông tin về tổ chức/doanh nghiệp đăng ký (tên công ty, địa chỉ, số điện thoại) thông qua các tài liệu chính thức. Quá trình này có thể mất vài ngày làm việc.
  • Phù hợp: Các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME), các website thương mại điện tử cần thể hiện độ tin cậy nhất định.
  • Đặc điểm: Cung cấp mức độ tin cậy cao hơn DV SSL.
Organization Validation (OV SSL)

Organization Validation (OV SSL)

Extended Validation (EV SSL)

EV SSL là loại chứng chỉ có mức độ xác thực nghiêm ngặt và cao nhất.

  • Cách hoạt động: CA tiến hành xác minh sâu rộng và chi tiết về pháp lý, vật lý và sự tồn tại của tổ chức theo một bộ tiêu chuẩn quốc tế. Quá trình này có thể kéo dài vài tuần.
  • Phù hợp: Các ngân hàng, tổ chức tài chính, các sàn thương mại điện tử lớn, hoặc các website xử lý lượng lớn dữ liệu nhạy cảm.
  • Đặc điểm: Trước đây, EV SSL thường hiển thị tên công ty trên thanh địa chỉ màu xanh lá cây, tạo độ tin cậy cực cao. Hiện tại, một số trình duyệt đã bỏ hiển thị tên công ty trực tiếp, nhưng chứng chỉ này vẫn là tiêu chuẩn vàng về bảo mật.
Extended Validation (EV SSL)

Extended Validation (EV SSL)

Wildcard SSL – Bảo mật nhiều sub-domain

Nếu bạn có nhiều tên miền phụ (sub-domain) cần bảo mật, Wildcard SSL là một lựa chọn lý tưởng.

  • Cách hoạt động: Một chứng chỉ Wildcard SSL duy nhất có thể bảo mật tên miền chính (ví dụ: tenmien.com) và tất cả các sub-domain không giới hạn ở một cấp độ (ví dụ: blog.tenmien.com, shop.tenmien.com, mail.tenmien.com).
  • Phù hợp: Các doanh nghiệp có nhiều ứng dụng, dịch vụ hoặc khu vực riêng biệt trên các sub-domain.
  • Đặc điểm: Tiết kiệm chi phí và thời gian quản lý so với việc mua nhiều chứng chỉ SSL riêng lẻ cho từng sub-domain.
Wildcard SSL

Wildcard SSL

Multi-Domain / SAN SSL – Bảo mật nhiều tên miền

Multi-Domain SSL, còn gọi là SAN (Subject Alternative Names) SSL, cho phép bạn bảo mật nhiều tên miền khác nhau (không nhất thiết phải là sub-domain) bằng một chứng chỉ duy nhất.

  • Cách hoạt động: Bạn có thể thêm nhiều tên miền vào cùng một chứng chỉ (ví dụ: tenmien1.com, tenmien2.net, tenmien3.org).
  • Phù hợp: Các tổ chức quản lý nhiều website riêng biệt, các dịch vụ hosting hoặc các môi trường cần bảo mật nhiều tên miền trên một máy chủ.
  • Đặc điểm: Linh hoạt và tiện lợi cho việc quản lý nhiều website.
SAN SSL

SAN SSL

SSL miễn phí và SSL trả phí

Let’s Encrypt và SSL miễn phí

Let’s Encrypt là tổ chức tiên phong trong việc cung cấp SSL miễn phí, đóng góp lớn vào việc phổ cập HTTPS cho hàng triệu website trên thế giới.

  • Ưu điểm: Hoàn toàn miễn phí, quy trình cài đặt và gia hạn thường được tự động hóa (đặc biệt qua cPanel hoặc các nhà cung cấp hosting), giúp tiết kiệm chi phí ban đầu.
  • Nhược điểm: Thời hạn sử dụng ngắn (90 ngày), yêu cầu gia hạn định kỳ (mặc dù thường tự động). Không có bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật trực tiếp từ CA (thường chỉ hỗ trợ qua diễn đàn cộng đồng). Loại này thường là DV SSL.
  • Phù hợp: Blog cá nhân, website nhỏ, trang thử nghiệm, hoặc các dự án có ngân sách hạn chế.

SSL trả phí

Các chứng chỉ SSL trả phí được cung cấp bởi các CA thương mại (ví dụ: Comodo, Digicert, GlobalSign) và đi kèm với nhiều tính năng và lợi ích bổ sung.

  • Ưu điểm: Thời hạn sử dụng dài hơn (1-2 năm), đi kèm với các mức độ xác thực cao hơn (OV, EV), có chính sách bảo hành (Warranty) từ CA, và được hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp 24/7.
  • Nhược điểm: Chi phí phải trả hàng năm.
  • Phù hợp: Các doanh nghiệp, tổ chức, website thương mại điện tử hoặc bất kỳ website nào cần mức độ tin cậy và bảo mật cao nhất, kèm theo sự hỗ trợ chuyên nghiệp.
  • Mua SSL ở đâu: Bạn có thể mua SSL từ các nhà cung cấp tên miền, hosting hoặc trực tiếp từ các CA lớn.

Self-signed SSL (dùng cho thử nghiệm)

Đây là loại chứng chỉ SSL mà bạn tự tạo ra và ký bằng khóa riêng của mình, không thông qua CA.

  • Ưu điểm: Hoàn toàn miễn phí, có thể tạo ra dễ dàng.
  • Nhược điểm: Các trình duyệt sẽ hiển thị cảnh báo bảo mật nghiêm trọng vì chứng chỉ này không được ký bởi một CA đáng tin cậy.
  • Sử dụng: Chỉ nên dùng trong môi trường phát triển, thử nghiệm (dev/test) hoặc trong mạng nội bộ, tuyệt đối không dùng cho website sản xuất (production) đang hoạt động.

Cách SSL Certificate hoạt động

TLS Handshake cơ bản

Khi bạn truy cập một website có HTTPS, một quá trình trao đổi thông tin nhanh chóng và phức tạp diễn ra giữa trình duyệt và máy chủ, được gọi là TLS Handshake:

  1. Client Hello: Trình duyệt (client) gửi yêu cầu kết nối an toàn đến máy chủ, bao gồm các phiên bản TLS được hỗ trợ, thuật toán mã hóa, và một chuỗi số ngẫu nhiên.
  2. Server Hello: Máy chủ phản hồi bằng cách chọn phiên bản TLS và thuật toán mã hóa tốt nhất từ danh sách của trình duyệt. Sau đó, máy chủ gửi chứng chỉ SSL của mình và một chuỗi số ngẫu nhiên khác.
  3. Authentication: Trình duyệt xác minh tính hợp lệ của chứng chỉ SSL thông qua CA (đảm bảo nó chưa hết hạn, được cấp bởi CA tin cậy, và tên miền khớp).
  4. Key Exchange: Nếu chứng chỉ hợp lệ, trình duyệt tạo một khóa phiên (session key) và mã hóa nó bằng khóa công khai (Public Key) từ chứng chỉ SSL của máy chủ. Khóa phiên này sau đó được gửi lại cho máy chủ.
  5. Secure Connection: Máy chủ giải mã khóa phiên bằng khóa riêng tư (Private Key) của mình. Từ thời điểm này, cả trình duyệt và máy chủ đều có cùng một khóa phiên và sử dụng nó để mã hóa/giải mã toàn bộ dữ liệu trao đổi, thiết lập một kênh liên lạc an toàn và riêng tư.

Chữ ký số & đảm bảo toàn vẹn dữ liệu

Chữ ký số (Digital Signature) là một phần quan trọng trong chứng chỉ SSL. Khi CA cấp chứng chỉ, họ sẽ ký số vào đó bằng khóa riêng tư của mình. Trình duyệt của người dùng sử dụng khóa công khai của CA để xác minh chữ ký này. Điều này đảm bảo rằng:

  • Chứng chỉ là hợp lệ và được cấp bởi một CA tin cậy.
  • Chứng chỉ không bị thay đổi hoặc giả mạo kể từ khi được CA ký.
  • Điều này góp phần đảm bảo toàn vẹn dữ liệu (data integrity), nghĩa là dữ liệu được truyền đi không bị thay đổi trên đường truyền.

Khóa phiên & mã hóa đối xứng

Sau quá trình TLS Handshake, khi khóa phiên (session key) được thiết lập, mọi dữ liệu tiếp theo sẽ được mã hóa bằng phương pháp mã hóa đối xứng (symmetric encryption).

Mã hóa đối xứng nhanh hơn nhiều so với mã hóa bất đối xứng (asymmetric encryption dùng Public/Private Key). Vì vậy, TLS Handshake chỉ sử dụng mã hóa bất đối xứng để trao đổi khóa phiên an toàn, sau đó dùng khóa phiên cho mã hóa đối xứng, tối ưu hiệu suất truyền dữ liệu.

Hướng dẫn cài đặt SSL cho website

Bước 1: Chuẩn bị trước khi cài SSL

Hiện nay, triển khai HTTPS trên website rất đơn giản. Người mới bắt đầu nên trao đổi với nhà cung cấp hosting về các tùy chọn SSL mà họ hỗ trợ.

Một số cách thêm SSL:

  • Một số nhà cung cấp hosting cung cấp SSL miễn phí với cài đặt chỉ cần một cú nhấp (ví dụ: SiteGround, WPEngine).
  • Nhiều nhà cung cấp hosting cung cấp SSL trả phí và trực tiếp cài đặt cho bạn (ví dụ: GoDaddy).
  • Người dùng trung cấp có thể tự tạo chứng chỉ SSL miễn phí (ví dụ: Certbot / Let’s Encrypt).

Dù chọn loại nào, mức độ mã hóa và bảo mật vẫn tương đương.

1.1 Chọn loại chứng chỉ phù hợp

Một số khách truy cập sẽ nhận thấy độ tin cậy cao hơn từ chứng chỉ EV (Extended Validation) và OV (Organization Validation) nhờ quy trình xác minh nghiêm ngặt.

  • Domain Validated (DV): Chỉ xác minh quyền sở hữu tên miền. Người dùng thấy biểu tượng ổ khóa, không hiển thị thông tin chủ sở hữu.
  • Organization Validated (OV): Xác minh quyền sở hữu tên miền và thông tin pháp lý của tổ chức. Khi nhấp vào ổ khóa, tên doanh nghiệp sẽ hiển thị.
  • Extended Validation (EV): Xác minh tổ chức kỹ càng hơn. Người dùng thấy tên doanh nghiệp trên thanh địa chỉ, nhưng hầu hết trình duyệt hiện nay không còn hiển thị chỉ báo EV trực quan.

1.2 SSL miễn phí và SSL trả phí

Hiểu sự khác biệt giữa SSL trả phí và miễn phí là rất cần thiết.

  • SSL thương mại (trả phí): Phù hợp với nhiều chủ website, đi kèm hỗ trợ kỹ thuật từ CA hoặc nhà cung cấp hosting. Mức độ mã hóa tương đương SSL miễn phí, điểm khác biệt chính là dịch vụ hỗ trợ.
  • SSL miễn phí: Do sáng kiến Let’s Encrypt dẫn đầu, nhằm giúp mọi chủ website đều có thể sử dụng SSL miễn phí.

Nhiều nhà cung cấp hosting có hướng dẫn chi tiết cách triển khai SSL miễn phí, nên tham khảo trước khi bắt đầu.

1.3 Sử dụng SSL trên nền tảng đám mây

Bạn cũng có thể sử dụng SSL thông qua các dịch vụ đám mây như CDN hoặc WAF (tường lửa ứng dụng web) từ Sucuri mà không tốn phí.

Các dịch vụ này hoạt động như proxy giữa người truy cập và website, giúp lưu trữ tạm nội dung, tăng tốc website và lọc lưu lượng độc hại. Chúng cũng hỗ trợ chứng chỉ DV và có thể kết hợp với chứng chỉ SSL riêng của bạn.

1.4 Chuẩn bị thông tin server để cài đặt SSL

Hướng dẫn này tối ưu khi website có IP riêng (VPS hoặc server riêng). Nếu dùng hosting chia sẻ, hãy trao đổi với nhà cung cấp để triển khai Let’s Encrypt. Nhiều hosting đã tự động hóa quy trình cài SSL miễn phí.

Thông tin cần chuẩn bị về server:

  • Địa chỉ IP
  • Tài khoản quản trị (admin/sudo)
  • Mật khẩu hoặc SSH key
  • Phần mềm server (Apache, nginx, IIS)
  • Hệ điều hành và phiên bản (Debian 7, Ubuntu 16.04…)

Bước 2: Tạo chứng chỉ SSL

Khi đã có đầy đủ thông tin, kết nối server và cài đặt công cụ tạo chứng chỉ SSL.

  • Trên máy tính, truy cập SSH để gửi lệnh. Mac dùng Terminal, Windows dùng PuTTY. Một số hosting có giao diện web để chạy lệnh.
  • Hướng dẫn cài đặt tùy thuộc vào phần mềm server và hệ thống. Nếu không hỗ trợ Certbot, bạn có thể dùng các client uy tín khác.

Tóm tắt các bước sử dụng Certbot:

  1. Kết nối server qua SSH.
  2. Truy cập website Certbot và chọn hệ điều hành + phần mềm server.
  3. Thực hiện theo hướng dẫn để cài đặt phụ thuộc.
  4. Cài Certbot.
  5. Tạo chứng chỉ SSL.
  6. Cung cấp email khi được yêu cầu.
  7. Đồng ý điều khoản.
  8. Kiểm tra tự động gia hạn chứng chỉ.
  9. Thiết lập cron hoặc systemd để tự động gia hạn.

Bước 3: Hoàn tất cài đặt và tối ưu

Dù HTTPS đã hoạt động, HTTP vẫn có thể truy cập. Bạn nên:

  • Ép tất cả truy cập sang HTTPS (sửa .htaccess, web.config hoặc virtual host).
  • Sửa cảnh báo Mixed Content (nội dung tải qua HTTP).
  • Cập nhật các dịch vụ cloud/proxy nếu cần.

Kiểm tra Mixed Content: Tìm và thay đổi URL tài nguyên từ HTTP sang HTTPS hoặc đường dẫn tương đối. Có thể dùng plugin WordPress như Really Simple SSL để tự động hóa.

Tối ưu SEO:

  • Thêm website HTTPS vào Google Search Console.
  • Dùng URL tuyệt đối cho các thẻ rel=canonical, open graph…
  • Chuẩn bị cho thời gian bình thường hóa URL sau khi triển khai SSL.

Bảo mật website: HTTPS bảo vệ dữ liệu truyền tải nhưng không bảo vệ website hoàn toàn. Nên kết hợp mật khẩu mạnh, cập nhật phần mềm và sử dụng nền tảng bảo mật toàn diện (protection, detection, monitoring, incident response).

Các lỗi SSL thường gặp và cách khắc phục

Chứng chỉ hết hạn (Certificate expired)

Đây là lỗi phổ biến nhất, đặc biệt với các SSL miễn phí như Let’s Encrypt (có thời hạn 90 ngày) nếu không được gia hạn tự động.

  • Dấu hiệu: Trình duyệt báo lỗi “NET::ERR_CERT_DATE_INVALID” hoặc “Chứng chỉ bảo mật đã hết hạn”.
  • Cách khắc phục:
    • Kiểm tra thời hạn chứng chỉ của bạn thông qua nhà cung cấp hoặc các công cụ online.
    • Liên hệ nhà cung cấp dịch vụ hosting hoặc CA để gia hạn SSL. Với Let’s Encrypt, đảm bảo cron job gia hạn tự động hoạt động đúng.
Certificate expired

Certificate expired

Sai tên miền (Common name mismatch)

Lỗi này xảy ra khi tên miền trong chứng chỉ SSL không khớp với tên miền mà người dùng đang cố gắng truy cập.

  • Dấu hiệu: Trình duyệt báo lỗi “NET::ERR_CERT_COMMON_NAME_INVALID” hoặc “Tên chung của chứng chỉ không khớp”.
  • Cách khắc phục:
    • Đảm bảo bạn đã mua và cài đặt SSL cho đúng tên miền, bao gồm cả các sub-domain nếu có. Ví dụ: nếu bạn truy cập www.tenmien.com nhưng chứng chỉ chỉ cấp cho tenmien.com, lỗi này có thể xảy ra.
    • Kiểm tra lại CSR đã tạo có đúng tên miền chưa. Nếu không, cần tạo CSR mới và yêu cầu CA cấp lại chứng chỉ.
Common name mismatch

Common name mismatch

Mixed content / HTTP trên HTTPS

Đây là lỗi cực kỳ phổ biến sau khi chuyển từ HTTP sang HTTPS. Nó xảy ra khi trang web HTTPS của bạn vẫn tải một số tài nguyên (ảnh, script, CSS, video) thông qua giao thức HTTP không an toàn.

  • Dấu hiệu: Website hiển thị biểu tượng ổ khóa không xanh (có màu xám, vàng, hoặc có cảnh báo nhỏ) hoặc trình duyệt báo lỗi “Nội dung hỗn hợp” (Mixed Content).
  • Cách khắc phục:
    • Với WordPress: Sử dụng plugin như Really Simple SSL để tự động tìm và sửa các liên kết nội dung hỗn hợp.
    • Thủ công:
      • Sử dụng công cụ kiểm tra Mixed Content trực tuyến (ví dụ: whynopadlock.com) để tìm các tài nguyên đang tải qua HTTP.
      • Chỉnh sửa code của website, thay thế tất cả các liên kết http:// thành https:// hoặc sử dụng liên kết tương đối (//example.com/image.jpg).
      • Kiểm tra các plugin, theme hoặc custom code của bạn để đảm bảo chúng cũng tải tài nguyên qua HTTPS.
Mixed content

Mixed content

FAQ – Câu hỏi thường gặp về SSL Certificate

1. Cloudflare SSL miễn phí có tốt không?

Cloudflare SSL miễn phí phù hợp với website nhỏ và vừa, cung cấp mã hóa HTTPS và cải thiện SEO. Chế độ Full SSL/Full Strict bảo vệ kết nối đầu cuối an toàn nhất, trong khi Flexible SSL chỉ mã hóa giữa người dùng và Cloudflare. Sử dụng Full Strict giúp tối ưu cả bảo mật lẫn tốc độ website.

2. SSL tự ký có dùng cho website chính thức được không?

Không nên dùng SSL tự ký cho website production. Chứng chỉ này không được CA đáng tin cậy ký, gây cảnh báo bảo mật trên trình duyệt, làm mất uy tín và trải nghiệm người dùng. Chỉ phù hợp cho môi trường thử nghiệm hoặc mạng nội bộ.

3. DV, OV, EV SSL khác nhau như thế nào?

  • DV SSL: Xác minh quyền sở hữu tên miền, nhanh, phù hợp blog hoặc website cá nhân.
  • OV SSL: Xác minh tên miền và thông tin tổ chức, độ tin cậy cao, phù hợp doanh nghiệp vừa và nhỏ.
  • EV SSL: Xác minh nghiêm ngặt toàn diện, độ tin cậy cao nhất, phù hợp ngân hàng, tổ chức tài chính, thương mại điện tử lớn.

4. SSL ảnh hưởng đến SEO ra sao?

SSL giúp cải thiện SEO theo ba cách:

  • Xếp hạng trực tiếp: HTTPS là yếu tố xếp hạng của Google từ 2014, ưu tiên website an toàn.
  • Trải nghiệm người dùng: Tránh cảnh báo “Not Secure”, giảm tỷ lệ thoát và tăng thời gian ở lại trang.
  • Hỗ trợ crawling: Website an toàn giúp Googlebot thu thập và lập chỉ mục dễ dàng hơn.

Kết luận

Việc trang bị SSL Certificate cho website không chỉ là một yêu cầu kỹ thuật mà còn là một khoản đầu tư chiến lược vào uy tín, bảo mật và khả năng hiển thị của bạn trên internet. Với những thông tin chi tiết từ Thuê Máy Chủ Giá Rẻ về SSL Certificate là gì và cách hoạt động của nó, chúng tôi hy vọng bạn đã có đủ kiến thức để đưa ra quyết định phù hợp cho website của mình.

Để lại một bình luận