Máy tính khởi động chậm, ứng dụng mở lâu hay game tải mãi không xong thường bắt nguồn từ ổ cứng đã lỗi thời. Giải pháp cho tình trạng này chính là ổ cứng NVMe – công nghệ lưu trữ hiện đại với tốc độ vượt trội. Trong bài viết, Thuê Máy Chủ Giá Rẻ sẽ giúp bạn hiểu rõ NVMe SSD là gì, những ưu điểm nổi bật và lý do nên nâng cấp ngay để tối ưu hiệu suất làm việc cũng như trải nghiệm giải trí.
NVMe SSD là gì?
Để hiểu NVMe SSD là gì, chúng ta cần phân tích hai thành phần chính của thuật ngữ này.
SSD là viết tắt của Solid State Drive, hay còn gọi là ổ cứng thể rắn. Loại ổ cứng này sử dụng bộ nhớ flash để lưu trữ dữ liệu, hoàn toàn khác biệt với ổ cứng cơ học HDD truyền thống vốn sử dụng đĩa từ. Vì không có các bộ phận chuyển động, SSD hoạt động nhanh hơn, bền hơn và tiết kiệm năng lượng hơn.
NVMe là viết tắt của Non-Volatile Memory Express. Đây là một giao thức truyền dữ liệu được thiết kế đặc biệt cho các ổ cứng SSD sử dụng giao tiếp PCI Express (PCIe).

NVMe SSD là gì?
Nếu bạn coi PCIe là một đường cao tốc siêu tốc thì NVMe chính là luật giao thông giúp dữ liệu di chuyển trên con đường đó một cách hiệu quả và nhanh nhất. Điều này khác hẳn với giao thức SATA cũ kỹ, vốn được tạo ra để phục vụ cho các ổ cứng HDD chậm chạp.
Tóm lại, NVMe SSD là một loại ổ cứng thể rắn sử dụng giao thức NVMe để truyền dữ liệu qua giao diện PCIe, mang lại tốc độ và hiệu suất vượt trội. Một chiếc ổ cứng NVMe có thể đạt tốc độ đọc/ghi dữ liệu cao gấp nhiều lần so với các ổ cứng SSD SATA thông thường.
Lý do nên nâng cấp lên NVMe SSD
1. Tăng tốc khởi động Windows và ứng dụng
Một trong những lợi ích rõ rệt nhất của một chiếc ổ cứng NVMe chính là khả năng tăng tốc độ khởi động hệ điều hành và các ứng dụng. Dữ liệu cần thiết để khởi động Windows được truy xuất với tốc độ cực nhanh, giúp thời gian chờ đợi giảm từ vài phút xuống chỉ còn vài giây.
Tương tự, các phần mềm bạn sử dụng hàng ngày như trình duyệt web, Microsoft Office hay các ứng dụng chuyên dụng sẽ được mở ra gần như ngay lập tức, mang lại cảm giác mượt mà và liền mạch.
Đây chính là điểm khác biệt lớn nhất giữa một chiếc máy tính sử dụng ổ cứng NVMe và một chiếc máy tính sử dụng HDD hay thậm chí là SSD SATA.
2. Tải game nhanh
Đối với các game thủ, việc chờ đợi game tải màn hình, chuyển cảnh hay load map luôn là một trải nghiệm khó chịu. Nhiều tựa game AAA hiện đại có dung lượng lên tới hàng chục, thậm chí hàng trăm gigabyte.
Với một chiếc ổ cứng NVMe, tốc độ tải game sẽ được cải thiện đáng kể, giúp giảm thời gian chờ đợi và mang lại trải nghiệm chơi game trọn vẹn hơn.
Một ví dụ điển hình là các tựa game thế giới mở như Cyberpunk 2077 hay The Witcher 3, nơi tốc độ ổ cứng ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian tải map và tài nguyên.
3. Xử lý đa nhiệm mượt mà
Các tác vụ đòi hỏi xử lý dữ liệu lớn như chỉnh sửa video, thiết kế đồ họa 3D, hay lập trình với các dự án phức tạp cần truy xuất liên tục từ ổ cứng. Khi một lúc phải chạy nhiều ứng dụng nặng, tốc độ của ổ cứng sẽ quyết định hiệu suất làm việc tổng thể.
Một chiếc ổ cứng NVMe giúp việc chuyển đổi giữa các tác vụ, xử lý các file dung lượng lớn diễn ra trơn tru hơn, gần như không có độ trễ. Điều này mang lại hiệu suất làm việc cao, giúp bạn hoàn thành công việc nhanh hơn.
4. Sao chép dữ liệu tốc độ cao
Việc sao chép các file có dung lượng lớn, ví dụ như một bộ phim chất lượng 4K hay các tệp dự án, có thể mất hàng chục phút với ổ cứng HDD. Tốc độ của một chiếc ổ cứng NVMe cho phép bạn hoàn thành các tác vụ này chỉ trong tích tắc.
Một chiếc ổ cứng NVMe PCIe Gen 4 có thể đạt tốc độ đọc lên tới 7000 MB/s, tức là nhanh hơn gấp hơn 10 lần so với một chiếc SSD SATA thông thường. Đây là một lợi thế cực lớn đối với những người làm việc với dữ liệu khổng lồ.
5. Form factor nhỏ gọn, tiết kiệm không gian
Hầu hết các ổ cứng NVMe SSD đều có form factor M.2, với kích thước chỉ bằng một thanh kẹo cao su. Kích thước này không chỉ phù hợp với các laptop mỏng nhẹ mà còn giúp các PC build trở nên gọn gàng hơn, không cần đến các dây cáp nguồn và cáp dữ liệu phức tạp.
Điều này giúp tối ưu không gian bên trong case máy tính, cải thiện luồng không khí và hệ thống tản nhiệt.

Lý do nên nâng cấp lên NVMe SSD
Hiệu năng của NVMe SSD
Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn SSD SATA và AHCI
Sự khác biệt lớn nhất giữa NVMe SSD và các loại ổ cứng cũ như SSD SATA hay HDD nằm ở giao thức truyền dữ liệu. SSD SATA sử dụng giao thức AHCI (Advanced Host Controller Interface), vốn được phát triển cho các ổ cứng HDD.
Giao thức này chỉ cho phép một hàng đợi lệnh duy nhất với tối đa 32 lệnh. Ngược lại, giao thức NVMe được thiết kế từ đầu cho bộ nhớ flash, có khả năng xử lý tới 64.000 hàng đợi, mỗi hàng chứa tới 64.000 lệnh.
Nhờ vậy, ổ cứng NVMe có thể xử lý một lượng lớn yêu cầu cùng lúc, giảm đáng kể độ trễ và tăng tốc độ truyền dữ liệu.
Hỗ trợ IOPS cao, giảm độ trễ
IOPS (Input/Output Operations Per Second) là số lần đọc/ghi dữ liệu mà ổ cứng có thể thực hiện trong một giây. Với cấu trúc nhiều hàng đợi, một chiếc ổ cứng NVMe đạt chỉ số IOPS cao hơn gấp nhiều lần so với SSD SATA.
Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng máy chủ và trung tâm dữ liệu, nơi cần xử lý hàng triệu yêu cầu truy xuất dữ liệu mỗi giây. Khả năng giảm độ trễ của một chiếc ổ cứng NVMe giúp các ứng dụng phản hồi nhanh hơn, mang lại trải nghiệm mượt mà cho người dùng.
Các thế hệ NVMe và băng thông PCIe
Tốc độ của một chiếc ổ cứng NVMe phụ thuộc vào thế hệ giao tiếp PCIe mà nó sử dụng. Mỗi thế hệ PCIe có băng thông cao hơn gấp đôi so với thế hệ trước.
Bảng băng thông PCIe theo Gen và số Lane:
Chuẩn PCIe | x1 | x2 | x4 | x8 | x16 |
---|---|---|---|---|---|
Gen 3 | 1 GB/s | 2 GB/s | 4 GB/s | 8 GB/s | 16 GB/s |
Gen 4 | 2 GB/s | 4 GB/s | 8 GB/s | 16 GB/s | 32 GB/s |
Gen 5 | 4 GB/s | 8 GB/s | 16 GB/s | 32 GB/s | 64 GB/s |
Như bạn có thể thấy, một chiếc ổ cứng NVMe Gen 4 x4 có tốc độ lý thuyết lên tới 8GB/s, gấp đôi so với ổ cứng NVMe Gen 3 x4. Các ổ cứng Gen 5 đang bắt đầu xuất hiện trên thị trường với tốc độ thậm chí còn ấn tượng hơn nữa, mở ra những khả năng mới cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu năng cao.

Hiệu năng của NVMe SSD
Ưu điểm của NVMe SSD
Tiết kiệm năng lượng
Ổ cứng NVMe sử dụng ít năng lượng hơn đáng kể so với SSD SATA, đặc biệt ở chế độ nhàn rỗi. Điều này:
- Kéo dài tuổi thọ pin cho laptop.
- Giảm nhiệt độ thiết bị.
- Giúp máy chủ hoạt động ổn định và hiệu quả hơn.
Trải nghiệm mượt mà hơn cho người dùng
- Khởi động hệ điều hành nhanh: Từ vài phút xuống chỉ còn vài giây.
- Mở ứng dụng tức thì: Các phần mềm văn phòng, trình duyệt, ứng dụng chuyên dụng phản hồi ngay lập tức.
- Gaming mượt hơn: Thời gian tải map, load cảnh trong game được rút ngắn đáng kể.
Hạn chế của NVMe SSD cần cân nhắc
- Giá thành cao: NVMe thường đắt hơn SSD SATA cùng dung lượng từ 30–50%.
- Yêu cầu phần cứng: Để đạt tốc độ tối đa, cần mainboard hỗ trợ PCIe Gen4/Gen5 và CPU có số lane phù hợp.
So sánh NVMe SSD với SSD SATA và HDD
Để củng cố hơn về việc NVMe SSD là gì và nó khác biệt ra sao, hãy cùng so sánh với các loại ổ cứng khác.
Tiêu chí | HDD | SSD SATA | NVMe SSD |
---|---|---|---|
Tốc độ | ~150 MB/s | ~550 MB/s | ~7000 MB/s (PCIe Gen4) |
Giao tiếp | SATA | SATA | PCI Express (PCIe) |
Thiết kế | 3.5 inch | 2.5 inch | M.2 nhỏ gọn |
Giao thức | AHCI | AHCI | NVMe (64K hàng lệnh, 64K lệnh/hàng) |
Ứng dụng phổ biến | Lưu trữ dung lượng lớn, giá rẻ | Laptop/PC tầm trung | Game, đồ họa, server hiệu năng cao |
So sánh SSD M.2 và NVMe
Nhiều người nhầm lẫn giữa SSD M.2 và NVMe, vì cả hai đều thường xuất hiện ở dạng M.2 nhỏ gọn. Tuy nhiên, chúng khác nhau về giao thức truyền dữ liệu. Để dễ hình dung sự khác biệt giữa SSD M.2 SATA và SSD M.2 NVMe, hãy cùng xem bảng so sánh chi tiết dưới đây:
Tiêu chí | SSD M.2 SATA | SSD M.2 NVMe |
---|---|---|
Giao thức | SATA/ AHCI | NVMe/ PCIe |
Tốc độ | ~550 MB/s | 2000 – 7000 MB/s (Gen3 – Gen4) |
Hàng đợi lệnh | 1 hàng, tối đa 32 lệnh | 64K hàng, mỗi hàng 64K lệnh |
Ứng dụng | Laptop/PC phổ thông | Laptop/PC cao cấp, game, đồ họa, server |
Khả năng mở rộng | Giới hạn tốc độ SATA | Tận dụng băng thông PCIe, tốc độ cao |
Điểm quan trọng: M.2 chỉ là form factor, trong khi NVMe là giao thức. Bạn có thể có SSD M.2 sử dụng SATA hoặc NVMe. Vì vậy, khi chọn SSD cho máy tính, hãy chú ý giao thức để tận dụng tốc độ tối đa.
Kích cỡ ổ cứng NVMe SSD
Ngoài giao thức và tốc độ, ổ NVMe SSD còn có nhiều kích thước khác nhau. Dưới đây là bảng liệt kê các form factor M.2 phổ biến cùng ứng dụng tương ứng, giúp bạn dễ dàng lựa chọn ổ cứng phù hợp với thiết bị của mình.
Kích thước | Mô tả |
---|---|
2230 | 22 mm rộng x 30 mm dài – thường dùng cho ultrabook nhỏ gọn |
2242 | 22 mm x 42 mm – laptop mỏng nhẹ, mini-PC |
2260 | 22 mm x 60 mm – laptop và PC phổ thông |
2280 | 22 mm x 80 mm – phổ biến nhất cho PC, laptop hiện nay |
22110 | 22 mm x 110 mm – server và workstation, dung lượng lớn |
Lưu ý: Khi chọn NVMe SSD, cần kiểm tra bo mạch chủ và laptop có hỗ trợ chiều dài và Key tương ứng (B, M, B+M) để đảm bảo tương thích và hiệu suất tối ưu.
Công nghệ và các chuẩn kết nối của NVMe SSD
Ngoài tốc độ, ổ cứng NVMe còn có nhiều biến thể để phù hợp với các hệ thống khác nhau. Để hiểu rõ hơn về NVMe SSD trong thực tế, chúng ta sẽ đi sâu vào các chuẩn kết nối.
Các thế hệ PCIe và băng thông
Tốc độ của một chiếc ổ cứng NVMe phụ thuộc vào thế hệ PCIe mà nó sử dụng. Hiện tại, các bo mạch chủ mới nhất đã hỗ trợ PCIe Gen 5, mang lại băng thông lý thuyết lên tới 128Gb/s. Việc chọn một chiếc ổ cứng NVMe có chuẩn PCIe phù hợp với bo mạch chủ là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất tối đa.
Các loại form factor và kích cỡ
- M.2 NVMe: Đây là form factor phổ biến nhất cho ổ cứng NVMe, thường được sử dụng trong laptop và PC. Chúng có kích thước nhỏ gọn và cắm trực tiếp vào khe M.2 trên bo mạch chủ.
- U.2/U.3 NVMe: Các định dạng này thường thấy trong các máy chủ (server) và máy trạm (workstation) vì chúng cho phép dung lượng lớn hơn và hỗ trợ tính năng hot-swap (thay thế nóng).
- EDSFF: Đây là một định dạng chuyên biệt cho các trung tâm dữ liệu, được thiết kế để tối ưu mật độ lưu trữ và tản nhiệt.
- BGA NVMe: Loại này được gắn trực tiếp lên bo mạch chủ, thường thấy trong các ultrabook mỏng nhẹ.
Các biến thể M.2 Key
Không phải tất cả các khe cắm M.2 đều giống nhau. M.2 có ba loại Key chính: B Key, M Key và B+M Key.
- B Key: Thường được sử dụng cho SSD M.2 SATA hoặc ổ cứng NVMe PCIe Gen 3 x2.
- M Key: Là khe cắm dành cho các ổ cứng NVMe có tốc độ cao, sử dụng băng thông PCIe Gen 3 x4 trở lên.
- B+M Key: Là khe cắm đa năng, hỗ trợ cả SSD SATA và ổ cứng NVMe tốc độ thấp.
Để sử dụng một chiếc ổ cứng NVMe hiệu suất cao, bạn cần một bo mạch chủ có khe cắm M Key và hỗ trợ PCIe Gen 4 hoặc 5.
Hướng dẫn chọn mua và lắp đặt NVMe SSD
Lựa chọn ổ cứng phù hợp
- Kiểm tra mainboard: Bước đầu tiên và quan trọng nhất là kiểm tra xem bo mạch chủ của bạn có khe cắm M.2 hỗ trợ PCIe không. Bạn có thể tra cứu thông số kỹ thuật của mainboard trên website của nhà sản xuất.
- Chọn dung lượng: Phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng của bạn. Với một ổ cứng NVMe, bạn nên chọn dung lượng từ 500GB trở lên để có thể cài đặt hệ điều hành, các ứng dụng và game.
- Lựa chọn thương hiệu uy tín: Các hãng sản xuất ổ cứng NVMe uy tín bao gồm Samsung, Western Digital, Crucial, Kingston, Seagate và Corsair.
- Cân nhắc về giá: Giá thành của ổ cứng NVMe thường cao hơn so với SSD SATA. Tuy nhiên, hiệu năng mà nó mang lại hoàn toàn xứng đáng với khoản đầu tư này.
Hướng dẫn lắp đặt và tối ưu
Lắp đặt ổ cứng NVMe vào PC khá đơn giản. Bạn chỉ cần cắm chiếc ổ cứng vào đúng khe M.2 trên bo mạch chủ và siết chặt bằng ốc vít. Với laptop, bạn cần mở nắp dưới và tìm đúng vị trí khe cắm M.2. Sau khi lắp đặt xong, bạn cần vào BIOS để đảm bảo ổ cứng được nhận diện và cài đặt hệ điều hành.

Hướng dẫn chọn mua và lắp đặt NVMe SSD
Ứng dụng thực tế
Máy tính cá nhân và laptop
Đối với người dùng phổ thông, một chiếc ổ cứng NVMe giúp tăng tốc toàn bộ hệ thống, từ khởi động cho đến mở các ứng dụng, duyệt web. Với các game thủ, nó giúp giảm đáng kể thời gian tải game.

Máy tính cá nhân và laptop
Máy trạm đồ họa
Trong lĩnh vực đồ họa và dựng phim, tốc độ của ổ cứng NVMe là yếu tố then chốt. Việc render video, xử lý các tệp tin đồ họa 3D hay làm việc với các dự án lớn trở nên mượt mà và hiệu quả hơn rất nhiều.

Máy trạm đồ họa
Server, VPS và Hosting
Đối với các hệ thống máy chủ, nơi cần xử lý hàng triệu yêu cầu truy cập cùng lúc, tốc độ và độ trễ thấp của ổ cứng NVMe là vô cùng quan trọng. Đây là một khoản đầu tư chiến lược để mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người dùng cuối.

Server, VPS và Hosting
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Có cần NVMe cho laptop không?
Hoàn toàn cần thiết. ổ cứng NVMe giúp laptop khởi động và hoạt động nhanh hơn, tiết kiệm pin, và có form factor nhỏ gọn phù hợp với các thiết bị di động hiện đại.
NVMe và SATA có thể kết hợp được không?
Có. Một chiếc máy tính có thể sử dụng cả hai loại ổ cứng này cùng lúc. Bạn có thể dùng một chiếc ổ cứng NVMe để cài đặt hệ điều hành và các ứng dụng cần tốc độ, đồng thời sử dụng ổ cứng SATA để lưu trữ dữ liệu cá nhân hay các tệp không cần truy cập thường xuyên.
Tuổi thọ NVMe SSD là bao lâu?
Tuổi thọ của ổ cứng NVMe được đo bằng TBW (Terabytes Written), tức là tổng dung lượng dữ liệu có thể ghi vào ổ cứng trước khi nó bị hỏng. Hầu hết các ổ cứng NVMe SSD trên thị trường có tuổi thọ rất cao, lên tới hàng trăm TBW, đủ để bạn sử dụng trong nhiều năm.
Khi thay SSD NVMe, dữ liệu cũ có mất không?
Có, nếu bạn thay thế ổ cứng cũ bằng một chiếc ổ cứng NVMe mới mà không sao lưu dữ liệu. Để tránh mất dữ liệu, bạn nên sao lưu toàn bộ dữ liệu từ ổ cứng cũ sang một thiết bị khác trước khi thay thế.
NVMe có giá cao không?
Giá của ổ cứng NVMe thường cao hơn so với SSD SATA, nhưng chênh lệch này không quá lớn và đang có xu hướng giảm. Khoản đầu tư thêm để có được hiệu năng vượt trội là hoàn toàn xứng đáng.
Kết luận
NVMe SSD không chỉ là một thuật ngữ kỹ thuật, mà còn là một giải pháp toàn diện để nâng cấp hiệu suất máy tính và server. Với tốc độ vượt trội, độ bền cao và thiết kế nhỏ gọn, một chiếc ổ cứng NVMe là khoản đầu tư thông minh cho bất kỳ ai muốn có một trải nghiệm làm việc hay giải trí mượt mà, nhanh chóng.
Để lại một bình luận