[2025] Mail Server và 4 biện pháp bảo mật Mail Server

  • Home
  • Blog
  • [2025] Mail Server và 4 biện pháp bảo mật Mail Server
DateTh1 7, 2025

Rate this post

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về vai trò quan trọng của Mail Server trong hệ thống email doanh nghiệp, từ định nghĩa, cách hoạt động, các loại phổ biến, đến những lợi ích mà nó mang lại.

Mail Server là gì?

Mail Server (còn được gọi là Email Server) là một hệ thống máy tính được thiết lập đặc biệt để xử lý việc gửi, nhận, lưu trữ và quản lý email. Nó hoạt động như một “bưu điện điện tử”, tiếp nhận email từ người gửi, phân loại, lưu trữ và chuyển tiếp đến người nhận.

Vai trò của Mail Server trong hệ thống email

Vai trò then chốt của Mail Server là trung gian kết nối người gửi và người nhận email, đảm bảo email được chuyển đi một cách chính xác, an toàn và hiệu quả, đồng thời cung cấp khả năng lưu trữ email cho đến khi người nhận truy cập. Nếu không có Mail Server, việc gửi và nhận email sẽ trở nên phức tạp và khó khăn.

So sánh Mail Server với Webmail (Gmail, Yahoo Mail…)

Nhiều người sử dụng email hàng ngày thông qua các dịch vụ Webmail như Gmail, Yahoo Mail, Outlook.com. Vậy sự khác biệt giữa Mail Server và Webmail là gì?

Tiêu chí Mail Server (Máy chủ Email) Webmail (Email dựa trên web)
Khái niệm Hệ thống máy chủ chuyên dụng để xử lý email, có thể được quản lý nội bộ hoặc thuê ngoài. Dịch vụ email được cung cấp thông qua trình duyệt web bởi các nhà cung cấp như Google (Gmail), Microsoft (Outlook.com), Yahoo (Yahoo Mail).
Kiểm soát Kiểm soát hoàn toàn về phần cứng, phần mềm, bảo mật và cấu hình. Hạn chế kiểm soát, phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ.
Chi phí Chi phí đầu tư ban đầu cao (nếu tự quản lý), chi phí vận hành và bảo trì. Chi phí thuê ngoài thấp hơn nhưng vẫn có chi phí hàng tháng/năm. Thường miễn phí cho người dùng cá nhân với các tính năng cơ bản. Có các gói trả phí cho doanh nghiệp với nhiều tính năng hơn. 
Bảo mật Khả năng tùy chỉnh và triển khai các biện pháp bảo mật nâng cao (mã hóa, tường lửa, lọc spam). Bảo mật phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ. Tuy nhiên, các nhà cung cấp lớn thường có hệ thống bảo mật tốt.
Tùy chỉnh Khả năng tùy chỉnh cao về dung lượng, số lượng tài khoản, cấu hình và tích hợp với các hệ thống khác. Hạn chế tùy chỉnh, các tính năng được cung cấp theo gói dịch vụ.
Dung lượng lưu trữ Có thể tùy chỉnh dung lượng lưu trữ theo nhu cầu. Dung lượng lưu trữ giới hạn theo gói dịch vụ của nhà cung cấp.
Quản lý Yêu cầu kiến thức kỹ thuật chuyên sâu để quản lý và bảo trì hệ thống (nếu tự quản lý). Dễ sử dụng, không yêu cầu kiến thức kỹ thuật.
Tính sẵn sàng Phụ thuộc vào hệ thống và khả năng quản lý của người quản trị (nếu tự quản lý). Các dịch vụ thuê ngoài thường đảm bảo tính sẵn sàng cao. Tính sẵn sàng cao, được đảm bảo bởi nhà cung cấp dịch vụ.
Khả năng tích hợp Dễ dàng tích hợp với các hệ thống quản lý nội bộ như CRM, ERP. Khả năng tích hợp hạn chế, phụ thuộc vào API và khả năng hỗ trợ của nhà cung cấp.
Địa chỉ email Sử dụng tên miền riêng (ví dụ: [đã xoá URL không hợp lệ]). Sử dụng tên miền của nhà cung cấp (ví dụ: @gmail.com, @outlook.com).
Phù hợp với Doanh nghiệp lớn, tổ chức có yêu cầu cao về bảo mật, tùy chỉnh và quản lý email. Người dùng cá nhân, doanh nghiệp nhỏ, hoặc những người không yêu cầu cao về tùy chỉnh và quản lý.

So sánh tính năng, chi phí, mức độ kiểm soát

Cách thức hoạt động của Mail Server

Hiểu được cách thức hoạt động của Mail Server sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn về quy trình gửi và nhận email.

Quy trình gửi email

Soạn và gửi email từ Client/Webmail: Người dùng soạn email bằng phần mềm email client (như Outlook, Thunderbird) hoặc trực tiếp trên giao diện Webmail và nhấn nút “Gửi”.

Vai trò của SMTP Server trong quá trình gửi]: Email sau đó được chuyển đến SMTP Server (Simple Mail Transfer Protocol Server) của Mail Server đi. SMTP là giao thức chịu trách nhiệm gửi email giữa các Mail Server.

Chuyển tiếp email giữa các Mail Server (nếu cần): Nếu Mail Server đi và Mail Server nhận không thuộc cùng một hệ thống, email sẽ được chuyển tiếp qua nhiều Mail Server trung gian cho đến khi đến được Mail Server của người nhận.

Quy trình nhận email

Lưu trữ email trên Mail Server đến:Khi email đến Mail Server nhận (Inbound Mail Server), nó sẽ được lưu trữ trong hộp thư (mailbox) của người nhận.

Truy cập email bằng giao thức POP3: POP3 (Post Office Protocol version 3) cho phép người dùng tải email từ Mail Server về máy tính cá nhân. Sau khi tải về, email thường sẽ bị xóa khỏi server (tùy thuộc vào cấu hình).

Truy cập email bằng giao thức IMAP: IMAP (Internet Message Access Protocol) cho phép người dùng truy cập và quản lý email trực tiếp trên Mail Server mà không cần tải về máy tính. Email vẫn được lưu trữ trên server và đồng bộ giữa các thiết bị.

Sơ đồ quy trình gửi và nhận email

Các thành phần chính

Một Mail Server bao gồm nhiều thành phần phối hợp với nhau để đảm bảo hoạt động trơn tru.

MTA (Mail Transfer Agent) – Đại lý chuyển thư

Chức năng và nhiệm vụ của MTA: MTA (Mail Transfer Agent) chịu trách nhiệm chính trong việc chuyển email giữa các Mail Server. Nó nhận email từ người gửi, xác định địa chỉ người nhận và chuyển tiếp email đến Mail Server tiếp theo trên đường đi.

Các MTA phổ biến: Sendmail, Postfix, Exim: Một số MTA phổ biến và mạnh mẽ bao gồm Sendmail, Postfix và Exim. Chúng thường được sử dụng trên các hệ thống Linux/Unix.

MDA (Mail Delivery Agent) – Đại lý phân phối thư

Chức năng và nhiệm vụ của MDA: MDA (Mail Delivery Agent) chịu trách nhiệm phân phối email đến đúng hộp thư của người nhận trên Mail Server.

MRA (Mail Retrieval Agent) – Đại lý truy xuất thư

Chức năng và nhiệm vụ của MRA: MRA (Mail Retrieval Agent) cho phép người dùng truy xuất email từ Mail Server bằng các giao thức như POP3 và IMAP.

Các MRA phổ biến: Dovecot, Courier-IMAP: Dovecot và Courier-IMAP là hai MRA được sử dụng rộng rãi.

MTA, MDA, MRA

Phân loại Mail Server

Mail Server có thể được phân loại dựa trên vị trí đặt máy chủ và cách thức quản lý.

Mail Server nội bộ (On-premise Mail Server)

Mail Server nội bộ được đặt tại văn phòng hoặc trung tâm dữ liệu của doanh nghiệp và do chính doanh nghiệp quản lý.

Mail Server thuê ngoài (Hosted Mail Server)

Mail Server thuê ngoài được cung cấp bởi các nhà cung cấp dịch vụ, doanh nghiệp chỉ cần thuê và sử dụng.

 

Loại Mail Server Cách thức cung cấp Giao thức Ưu điểm chính Nhược điểm chính Ví dụ
Tự quản lý On-Premise POP3 Đơn giản, tiết kiệm dung lượng (nếu xóa email). Khó truy cập từ nhiều thiết bị, dễ mất email. Postfix (cấu hình POP3), Sendmail (cấu hình POP3).
Tự quản lý On-Premise IMAP Đồng bộ, truy cập từ nhiều thiết bị, bảo vệ dữ liệu. Yêu cầu kết nối internet, tốn dung lượng trên máy chủ, quản lý phức tạp. Zimbra, Postfix (cấu hình IMAP), Sendmail (cấu hình IMAP).
Thuê ngoài Hosted/Cloud IMAP (thường là mặc định) Dễ sử dụng, chi phí ban đầu thấp, tính sẵn sàng cao, bảo mật tốt (phụ thuộc nhà cung cấp). Hạn chế tùy chỉnh, phụ thuộc vào nhà cung cấp. Google Workspace, Microsoft 365, Zoho Mail.

So sánh ưu và nhược điểm

Nên chọn Mail Server nội bộ hay thuê ngoài?

Không có câu trả lời duy nhất đúng cho tất cả các doanh nghiệp. Việc lựa chọn giữa Mail Server nội bộ và thuê ngoài phụ thuộc vào sự kết hợp của nhiều yếu tố, bao gồm quy mô doanh nghiệp, ngân sách, nguồn lực IT, yêu cầu bảo mật và mức độ kiểm soát mong muốn.

  • Doanh nghiệp siêu nhỏ (1-10 nhân viên), ngân sách hạn hẹp, không có đội ngũ IT: Nên chọn Mail Server thuê ngoài. Các dịch vụ như Google Workspace, Microsoft 365, Zoho Mail là những lựa chọn tốt.
  • Doanh nghiệp nhỏ (10-50 nhân viên), ngân sách vừa phải, có một vài nhân viên IT: Có thể cân nhắc cả hai lựa chọn. Nếu muốn tiết kiệm chi phí và thời gian quản lý, dịch vụ thuê ngoài vẫn là lựa chọn tốt. Nếu muốn kiểm soát tốt hơn và có đủ nguồn lực để quản lý, Mail Server nội bộ cũng là một lựa chọn.
  • Doanh nghiệp vừa và lớn (50+ nhân viên), ngân sách lớn hơn, có đội ngũ IT chuyên nghiệp, yêu cầu bảo mật cao: Mail Server nội bộ thường là lựa chọn ưu tiên để đảm bảo kiểm soát, bảo mật và tùy chỉnh tối đa. Tuy nhiên, nếu muốn giảm gánh nặng cho đội ngũ IT và tận dụng tính sẵn sàng cao, dịch vụ thuê ngoài cũng có thể được xem xét.

Một số tình huống cụ thể.

  • Doanh nghiệp xử lý dữ liệu nhạy cảm (ví dụ: tài chính, y tế): Nên ưu tiên Mail Server nội bộ với các biện pháp bảo mật nghiêm ngặt.
  • Doanh nghiệp có nhiều chi nhánh hoặc nhân viên làm việc từ xa: Dịch vụ thuê ngoài sẽ thuận tiện hơn cho việc truy cập email từ mọi nơi.
  • Doanh nghiệp muốn tích hợp email với các hệ thống khác (ví dụ: CRM, ERP): Mail Server nội bộ cho phép tùy chỉnh và tích hợp dễ dàng hơn.

Ứng dụng của Mail Server trong thực tế

Giao tiếp nội bộ và bên ngoài doanh nghiệp: Giao tiếp giữa nhân viên, với khách hàng và đối tác.
Email Marketing và chiến dịch quảng cáo: Gửi email marketing và quảng cáo.
Lưu trữ và quản lý email hiệu quả: Lưu trữ và quản lý email tập trung, dễ dàng tìm kiếm.

Bảo mật Mail Server

Bảo mật Mail Server là yếu tố then chốt để bảo vệ thông tin liên lạc và dữ liệu quan trọng.

Các biện pháp bảo mật hệ thống mail server

Sử dụng xác thực 2 yếu tố (2FA): Xác thực hai yếu tố (2FA) yêu cầu người dùng cung cấp hai hình thức xác thực khác nhau, thường là mật khẩu và mã được gửi đến thiết bị di động. Điều này giúp ngăn chặn truy cập trái phép ngay cả khi mật khẩu bị lộ.

Cài đặt bộ lọc Spam và Phishing: Bộ lọc spam và phishing giúp ngăn chặn email rác và email lừa đảo xâm nhập vào hộp thư. Các bộ lọc này sử dụng nhiều kỹ thuật để phân tích nội dung, địa chỉ người gửi và các yếu tố khác để xác định email có phải là spam hay không.

Quản lý quyền truy cập người dùng]: Quản lý quyền truy cập chặt chẽ, chỉ cấp quyền truy cập cho những người dùng được ủy quyền.

Triển khai mã hóa (SSL/TLS cho SMTP, POP3/IMAP)]: Mã hóa SSL/TLS bảo vệ dữ liệu email trong quá trình truyền tải giữa máy khách và máy chủ.

Tại sao Email bị rơi vào Spam? Những nguyên nhân phổ biến

Email bị đánh dấu là spam không chỉ gây khó chịu cho người nhận mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu quả của các chiến dịch email marketing và giao tiếp doanh nghiệp. Có rất nhiều yếu tố có thể khiến email bị rơi vào hộp thư spam, và việc hiểu rõ những nguyên nhân này là rất quan trọng để tránh tình trạng này. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến nhất:

Vấn đề về danh sách email (Email List)

  1. Mua danh sách email: Đây là một trong những nguyên nhân chính khiến email bị đánh dấu spam. Khi bạn gửi email cho những người không đăng ký nhận email từ bạn, khả năng họ báo cáo spam là rất cao. Điều này làm giảm uy tín của tên miền và địa chỉ IP của bạn.
  2. Sử dụng danh sách email cũ hoặc không được cập nhật: Gửi email đến những địa chỉ không còn tồn tại hoặc không hoạt động cũng làm tăng tỷ lệ email bị trả lại (bounce rate) và ảnh hưởng xấu đến uy tín người gửi.
  3. Không có sự đồng ý của người nhận (Opt-in): Nguyên tắc hàng đầu của email marketing là phải có sự đồng ý của người nhận trước khi gửi email. Việc gửi email hàng loạt mà không có sự đồng ý này vi phạm các quy định về chống spam và dễ bị đánh dấu là spam.

Vấn đề về nội dung email (Email Content)

  1. Sử dụng từ ngữ spam (Spam Keywords): Email chứa các từ ngữ thường được sử dụng trong email spam như “khuyến mãi 50%”, “giảm giá sốc”, “kiếm tiền online”, “đảm bảo 100%”,… sẽ bị các bộ lọc spam đánh giá là đáng ngờ.
  2. Tiêu đề email không rõ ràng hoặc gây hiểu lầm: Tiêu đề quá dài, viết hoa toàn bộ, sử dụng quá nhiều dấu chấm than hoặc chứa các từ ngữ spam cũng làm tăng khả năng email bị vào spam.
  3. Tỷ lệ hình ảnh/văn bản không cân bằng: Email chứa quá nhiều hình ảnh và ít văn bản cũng có thể bị đánh dấu là spam. Nên duy trì tỷ lệ cân bằng giữa hình ảnh và văn bản để email trông chuyên nghiệp và đáng tin cậy hơn.
  4. Lỗi chính tả và ngữ pháp: Email chứa nhiều lỗi chính tả và ngữ pháp tạo cảm giác thiếu chuyên nghiệp và dễ bị đánh dấu là spam.
  5. Nội dung không liên quan hoặc không hữu ích: Gửi email chứa nội dung mà người nhận không quan tâm hoặc không đăng ký nhận cũng dễ bị báo cáo spam.
mail server

2FA, bộ lọc spam, mã hóa

Các thuật ngữ thường gặp

MX Record (Mail Exchanger Record)

MX Record là bản ghi DNS chỉ định máy chủ nào chịu trách nhiệm nhận email cho một tên miền.

Email Authentication (SPF, DKIM, DMARC)

  • SPF (Sender Policy Framework): Xác thực máy chủ được phép gửi email cho một tên miền.
  • DKIM (DomainKeys Identified Mail): Sử dụng chữ ký số để xác minh nguồn gốc email.
  • DMARC (Domain-based Message Authentication, Reporting & Conformance): Quy định cách xử lý email không qua được xác thực SPF và DKIM.

SMTP-IN Queue

Hàng đợi chứa email đến máy chủ.

Local Queue

Hàng đợi chứa email được gửi đi từ máy chủ.

Local Mailboxes

Hộp thư được lưu trữ trên máy chủ.

Local Mailboxes

Dịch vụ email truy cập qua trình duyệt web.

Kết luận

Mail Server là một thành phần quan trọng trong hệ thống email, cho phép chúng ta gửi và nhận email một cách hiệu quả. Việc lựa chọn và cấu hình Mail Server phù hợp là rất quan trọng, đặc biệt đối với các doanh nghiệp. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về Mail Server.

Để lại một bình luận