DNS Record là gì? 9 loại bản ghi DNS phổ biến và chức năng

  • Home
  • Blog
  • DNS Record là gì? 9 loại bản ghi DNS phổ biến và chức năng
DateTh9 22, 2025

5/5 - (1 bình chọn)

Mỗi thao tác truy cập web hay gửi email đều dựa vào hệ thống DNS, trong đó DNS Record là thành phần quan trọng nhất. Với nhiều người mới làm quen, bản ghi DNS còn khá khó hiểu nhưng lại quyết định sự ổn định của website và email. Sai sót trong cấu hình DNS có thể gây gián đoạn dịch vụ hoặc mất kết nối domain. Thuê Máy Chủ Giá Rẻ sẽ hướng dẫn bạn hiểu DNS Record là gì và cách quản lý chúng hiệu quả.

DNS Record là gì?

DNS Record (Bản ghi DNS) là các thông tin quan trọng được lưu trữ trên máy chủ DNS, giúp định tuyến dữ liệu từ tên miền đến địa chỉ IP của website hoặc dịch vụ email. Khi bạn nhập một địa chỉ website, các bản ghi DNS sẽ quyết định đường đi của dữ liệu và cách các máy chủ nhận diện tên miền.

Để dễ hình dung, bạn có thể so sánh DNS Record với danh bạ điện thoại của Internet. Giống như danh bạ giúp bạn tìm số điện thoại của người quen, các bản ghi DNS cho phép thiết bị xác định địa chỉ IP chính xác để truy cập website.

Vai trò của bản ghi DNS không chỉ quan trọng với website mà còn ảnh hưởng đến email và bảo mật. Một cấu hình DNS sai có thể khiến website không truy cập được, email không gửi nhận đúng, hoặc tạo ra các lỗ hổng bảo mật.

DNS Record là gì?

DNS Record là gì?

Zone file (Tệp chứa DNS Record)

Tất cả các bản ghi DNS được lưu trong tệp zone file trên máy chủ DNS. Zone file là một tệp văn bản đơn giản, nhưng chứa đầy đủ thông tin về tên miền, subdomain, và các dịch vụ liên quan. Thông qua zone file, quản trị viên có thể dễ dàng quản lý, chỉnh sửa hoặc sao lưu DNS Record.

Hiểu rõ cấu trúc zone file giúp bạn nắm được cách các bản ghi được tổ chức, từ bản ghi A, MX cho đến TXT hay CNAME. Việc này cũng giúp xử lý sự cố nhanh chóng nếu xảy ra lỗi DNS.

Zone file (Tệp chứa DNS Record)

Zone file (Tệp chứa DNS Record)

Thông tin có trong bản ghi DNS

Mỗi bản ghi DNS bao gồm bốn trường cơ bản:

  • Type: Xác định loại bản ghi DNS và phần tên miền mà bản ghi sẽ tác động. Các loại bản ghi quan trọng nhất phục vụ cho việc thiết lập và vận hành được trình bày chi tiết bên dưới.
  • Name: Trường này cho phép thêm tiền tố hoặc hậu tố vào tên miền chính, lưu ý rằng tên miền được đọc từ phải sang trái về mặt kỹ thuật. Khi thêm bản ghi cho một tên miền phụ, ví dụ shop.example.com, giá trị nhập vào trường này sẽ là “shop”.
  • Data: Trường dữ liệu chứa thông tin cụ thể tùy thuộc vào loại bản ghi đang được tạo.
  • TTL: Viết tắt của Time to Live, xác định thời gian tính bằng giây mà mọi thay đổi đối với bản ghi DNS có hiệu lực. Ví dụ, với TTL = 3600, tất cả các thay đổi của bản ghi sẽ được làm mới sau 3600 giây (tương đương 1 giờ).
  • @: Ký tự đại diện cho tên miền chính. Trong hướng dẫn này, tên miền chính được biểu diễn là inet.name.vn = @.

DNS record pointing là gì?

Khái niệm DNS record pointing (trỏ bản ghi) thường được hiểu là trỏ domain về địa chỉ IP hoặc trỏ subdomain về domain khác. Khi bạn muốn website của mình hoạt động trên máy chủ mới, hoặc sử dụng dịch vụ email khác, việc trỏ bản ghi là bước quan trọng.

Thao tác trỏ bản ghi thường thực hiện như sau:

  1. Đăng nhập vào trình quản lý DNS của nhà đăng ký hoặc hosting.
  2. Chọn bản ghi cần chỉnh sửa.
  3. Nhập giá trị mới (IP hoặc domain đích).
  4. Lưu thay đổi và chờ propagation.

Qua thao tác này, bạn có thể quản lý lưu lượng truy cập và dịch vụ email một cách linh hoạt mà không ảnh hưởng đến tên miền chính.

DNS record pointing

DNS record pointing

Tại sao DNS Record lại quan trọng?

DNS Record là xương sống của mọi dịch vụ trực tuyến. Sự hoạt động ổn định của website, email, và các ứng dụng khác phụ thuộc hoàn toàn vào việc cấu hình bản ghi DNS đúng cách.

  • Với Website: Không có bản ghi DNS loại A hoặc AAAA, người dùng sẽ không thể truy cập website của bạn bằng tên miền. Thay vào đó, họ phải nhập địa chỉ IP dài và khó nhớ, điều này là bất khả thi. Một bản ghi DNS được cấu hình đúng đảm bảo website của bạn luôn sẵn sàng và dễ dàng truy cập.
  • Với Email: Bản ghi MX là chìa khóa để email gửi và nhận được đúng địa chỉ. Thiếu hoặc sai bản ghi này, email có thể bị thất lạc hoặc không thể gửi đến hộp thư của người nhận.

Nhiều người dùng đã gặp phải nỗi đau khi cấu hình sai bản ghi DNS, dẫn đến các lỗi phổ biến như:

  • Website không thể truy cập: Lỗi “404 Not Found” hoặc “This site can’t be reached” có thể xuất phát từ việc tên miền không trỏ đúng địa chỉ IP.
  • Email không nhận/gửi được: Hầu hết các vấn đề về email doanh nghiệp đều liên quan đến sai sót trong bản ghi MX, SPF hoặc DKIM.
  • Mất kết nối domain: Các dịch vụ liên kết với tên miền như SSL, CDN, hoặc các công cụ xác minh có thể bị ngắt kết nối nếu bản ghi liên quan bị xóa hoặc chỉnh sửa sai.
Tại sao DNS Record lại quan trọng?

Tại sao DNS Record lại quan trọng?

Các loại DNS Record phổ biến nhất

Có nhiều loại bản ghi DNS khác nhau, mỗi loại đảm nhiệm một chức năng riêng. Dưới đây là những loại bản ghi bạn sẽ gặp thường xuyên nhất.

Bản ghi A (Address Record)

Đây là bản ghi DNS cơ bản và quan trọng nhất. Chức năng chính của nó là trỏ tên miền về địa chỉ IP của máy chủ.

  • Định nghĩa: Bản ghi A ánh xạ một tên miền hoặc tên miền phụ tới một địa chỉ IPv4 (ví dụ: 103.1.2.3).
  • Ví dụ: Khi bạn muốn thuemaychugiare.vn trỏ về máy chủ có địa chỉ IP 203.205.58.1, bạn sẽ tạo một bản ghi A với giá trị là 203.205.58.1.

Bản ghi AAAA (IPv6 Address Record)

Tương tự như bản ghi A, nhưng bản ghi AAAA được sử dụng để ánh xạ tên miền tới địa chỉ IPv6.

  • Định nghĩa: Bản ghi AAAA ánh xạ một tên miền tới một địa chỉ IPv6 (ví dụ: 2001:0db8:85a3:0000:0000:8a2e:0370:7334).
  • Ví dụ: Với những máy chủ hỗ trợ IPv6, bạn cần thêm bản ghi AAAA để đảm bảo người dùng có thể truy cập website của bạn qua cả hai giao thức.

Bản ghi CNAME (Canonical Name Record)

Bản ghi CNAME là một loại “bí danh” (alias). Nó cho phép một tên miền trỏ tới một tên miền khác thay vì một địa chỉ IP.

  • Định nghĩa: Bản ghi CNAME tạo ra một tên miền phụ (ví dụ: www.tênmiềncủa bạn.com) trỏ về tên miền chính (ví dụ: tênmiềncủa bạn.com). Điều này rất hữu ích khi bạn cần nhiều tên miền phụ cùng trỏ về một máy chủ.
  • Lưu ý: CNAME không thể áp dụng cho tên miền chính (root domain).

Bản ghi MX (Mail Exchanger Record)

Bản ghi MX có nhiệm vụ quản lý và định tuyến email cho tên miền. Nó chỉ định máy chủ nào chịu trách nhiệm xử lý email của bạn.

  • Định nghĩa: Bản ghi MX trỏ tên miền của bạn tới máy chủ email. Mỗi bản ghi MX sẽ có một độ ưu tiên (priority) để xác định thứ tự xử lý nếu có nhiều máy chủ email.
  • Ví dụ: Khi bạn sử dụng Google Workspace, bạn sẽ cần thêm các bản ghi MX của Google để đảm bảo email gửi đến địa chỉ ten@tênmiềncủabạn.com sẽ được chuyển tới máy chủ email của Google.

Bản ghi TXT (Text Record)

Bản ghi TXT là một loại bản ghi DNS dùng để lưu trữ các thông tin dạng văn bản. Mặc dù là văn bản, nó thường chứa các chuỗi dữ liệu đặc biệt phục vụ cho mục đích xác minh và bảo mật.

  • Định nghĩa: Bản ghi TXT được dùng để xác minh quyền sở hữu tên miền, hoặc để bảo mật email thông qua các tiêu chuẩn như SPF, DKIM, DMARC.
  • Ví dụ:
    • SPF (Sender Policy Framework): Giúp máy chủ nhận email xác minh xem email có đến từ một máy chủ hợp lệ hay không.
    • DKIM (DomainKeys Identified Mail): Sử dụng chữ ký số để xác thực người gửi, giúp chống giả mạo email.
    • DMARC (Domain-based Message Authentication, Reporting, and Conformance): Đưa ra chính sách cho email bị lỗi xác thực, giúp bảo vệ tên miền khỏi các cuộc tấn công lừa đảo.

Bản ghi NS (Name Server Record)

Bản ghi NS chỉ định máy chủ DNS nào có thẩm quyền quản lý tên miền của bạn.

Khi bạn thay đổi máy chủ DNS, bạn đang thay đổi các bản ghi NS. Mỗi tên miền phải có ít nhất hai bản ghi NS để đảm bảo dự phòng.

Bản ghi PTR (Pointer Record) – nhấn mạnh mục đích

Đây là bản ghi DNS dùng để “tra ngược” địa chỉ IP thành tên miền (reverse DNS lookup).

Bản ghi PTR ánh xạ một địa chỉ IP về hostname. Chức năng chính của nó là để xác thực email, giúp máy chủ nhận xác định người gửi email là hợp pháp, từ đó hạn chế spam.

Bản ghi SRV (Service Record)

Bản ghi SRV định vị các dịch vụ mạng đặc biệt.

Bản ghi SRV cho phép các dịch vụ như VoIP (giao thức thoại qua mạng Internet), nhắn tin tức thời (XMPP) biết máy chủ nào và cổng dịch vụ nào cần kết nối.

DKIM Record

Bản ghi DKIM là một loại bản ghi TXT đặc biệt, dùng để xác thực email.

Bản ghi DKIM chứa khóa công khai giúp máy chủ nhận email xác minh chữ ký số của người gửi. Khi một email được gửi đi, máy chủ sẽ sử dụng khóa riêng để tạo chữ ký. Máy chủ nhận sẽ tra cứu bản ghi DKIM trên DNS để lấy khóa công khai và xác thực chữ ký này.

SPF Record

Bản ghi SPF cũng là một bản ghi TXT đặc biệt, dùng để chống giả mạo email.

Bản ghi SPF liệt kê các máy chủ hợp lệ được phép gửi email từ tên miền của bạn. Nếu một email đến từ một máy chủ không có trong danh sách, máy chủ nhận sẽ biết đó là email giả mạo và có thể từ chối hoặc chuyển vào thư mục spam.

SOA Record (Start of Authority)

Đây là bản ghi DNS bắt buộc phải có cho mỗi zone file.

Bản ghi SOA chứa các thông tin quan trọng về tên miền, bao gồm:

  • Serial: Số phiên bản của zone file, dùng để theo dõi thay đổi.
  • Refresh: Thời gian máy chủ phụ kiểm tra cập nhật từ máy chủ chính.
  • Retry: Thời gian máy chủ phụ thử kết nối lại nếu kết nối ban đầu thất bại.
  • Expire: Thời gian mà sau đó dữ liệu trên máy chủ phụ sẽ hết hạn nếu không cập nhật được từ máy chủ chính.
  • TTL: Thời gian tồn tại của các bản ghi trong bộ nhớ đệm (cache).
Các loại DNS Record phổ biến nhất

Các loại DNS Record phổ biến nhất

Các bản ghi ít phổ biến khác

Ngoài các loại chính, có một số bản ghi DNS khác có chức năng chuyển hướng tên miền, bao gồm:

  • URL Redirect: Chuyển hướng một tên miền đến một URL khác.
  • URL Frame: Chuyển hướng một tên miền nhưng giữ nguyên URL trên thanh địa chỉ.
  • Domain Redirect: Chuyển hướng toàn bộ tên miền đến một tên miền khác.

Cần lưu ý rằng các loại bản ghi này có một số hạn chế, ví dụ như không hỗ trợ HTTPS. Do đó, trong hầu hết các trường hợp, việc sử dụng các bản ghi CNAME hoặc các phương pháp chuyển hướng trực tiếp trên web server sẽ hiệu quả hơn.

Ví dụ minh họa thực tế cho từng bản ghi

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách các bản ghi DNS hoạt động trong thực tế, dưới đây là các ví dụ minh họa cụ thể cho một số loại bản ghi quan trọng:

Bản ghi Ví dụ Ý nghĩa
A tênmiềncủa bạn.com192.168.1.1 Trỏ tên miền chính về địa chỉ IPv4 của máy chủ hosting.
AAAA tênmiềncủa bạn.com2001:db8:85a3::8a2e:370 Trỏ tên miền chính về địa chỉ IPv6 của máy chủ hosting.
CNAME www.tênmiềncủa bạn.comtênmiềncủa bạn.com Khi người dùng nhập www, trình duyệt sẽ chuyển hướng về tên miền chính.
MX tênmiềncủa bạn.com10 smtp.mailserver.com Mọi email gửi đến tên miền này sẽ được xử lý bởi máy chủ smtp.mailserver.com với mức độ ưu tiên 10.
TXT tênmiềncủa bạn.comv=spf1 include:_spf.google.com ~all Xác thực email gửi từ máy chủ của Google là hợp lệ.

Các thông số thường gặp trong DNS Record

Ngoài loại bản ghi và giá trị, các bản ghi DNS còn đi kèm với một số thông số quan trọng khác. Hiểu rõ các thông số này sẽ giúp bạn cấu hình DNS hiệu quả hơn, đặc biệt là trong việc tối ưu tốc độ và độ tin cậy.

TTL (Time To Live)

  • Ý nghĩa: TTL là thời gian (tính bằng giây) mà một máy chủ DNS khác được phép lưu trữ (cache) thông tin về bản ghi DNS của bạn trước khi phải truy vấn lại máy chủ chính.
  • Ảnh hưởng đến thời gian cập nhật DNS (propagation): Nếu bạn thay đổi một DNS Record, giá trị TTL sẽ quyết định mất bao lâu để sự thay đổi đó được lan truyền (propagate) đến tất cả các máy chủ DNS trên toàn cầu.
    • TTL thấp (ví dụ: 300 giây = 5 phút): Thay đổi sẽ được cập nhật nhanh chóng. Thích hợp cho các trường hợp bạn dự định thay đổi DNS thường xuyên.
    • TTL cao (ví dụ: 86400 giây = 24 giờ): Thay đổi sẽ mất nhiều thời gian hơn để cập nhật, nhưng giảm tải cho máy chủ DNS của bạn vì các máy chủ khác không cần truy vấn thường xuyên.
  • Gợi ý thời gian cập nhật / propagation: Thông thường, thời gian cập nhật DNS có thể từ 5 phút đến 48 giờ, tùy thuộc vào giá trị TTL cũ của bản ghi và cách các máy chủ DNS trên internet hoạt động. Thuê Máy Chủ Giá Rẻ khuyến nghị đặt TTL ở mức hợp lý để cân bằng giữa tốc độ cập nhật và hiệu suất.
TTL (Time To Live)

TTL (Time To Live)

Priority (Độ ưu tiên)

  • Ứng dụng: Thông số Priority được sử dụng chủ yếu trong bản ghi MX và SRV.
  • Ý nghĩa: Khi có nhiều bản ghi MX hoặc SRV cho cùng một tên miền, giá trị Priority sẽ xác định thứ tự ưu tiên mà các máy chủ khác sẽ thử kết nối. Số nhỏ hơn có độ ưu tiên cao hơn.
    • Ví dụ trong MX: Nếu có hai bản ghi MX với Priority là 10 và 20, máy chủ có Priority 10 sẽ được ưu tiên sử dụng. Nếu máy chủ đó không phản hồi, hệ thống sẽ chuyển sang máy chủ có Priority 20.
Priority (Độ ưu tiên)

Priority (Độ ưu tiên)

Weight (trọng số) & Port (cổng) SRV

Các thông số này chủ yếu dùng trong bản ghi SRV:

  • Weight (Trọng số): Khi có nhiều bản ghi SRV có cùng Priority, trọng số sẽ được dùng để xác định tỉ lệ lựa chọn giữa các máy chủ đó. Máy chủ có trọng số cao hơn sẽ được lựa chọn thường xuyên hơn. Điều này hữu ích cho việc cân bằng tải dịch vụ.
  • Port (Cổng): Chỉ định số cổng mà dịch vụ cụ thể đang lắng nghe trên máy chủ đích.
Weight (trọng số) & Port (cổng) SRV

Weight (trọng số) & Port (cổng) SRV

Cách kiểm tra DNS Record và khắc phục sự cố thường gặp

Sau khi thực hiện việc cấu hình hoặc thay đổi bản ghi DNS, việc kiểm tra tính hiệu lực của các thay đổi là một bước quan trọng nhằm đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và chính xác.

Công cụ kiểm tra DNS trực tuyến

Có sẵn nhiều công cụ trực tuyến miễn phí và dễ sử dụng hỗ trợ kiểm tra trạng thái của các bản ghi DNS từ nhiều vị trí địa lý khác nhau trên thế giới. Việc sử dụng các công cụ này giúp xác định xem bản ghi DNS đã được cập nhật (propagation) đến các máy chủ DNS toàn cầu hay chưa.

  • DNS Checker (dnschecker.org): Công cụ này cho phép nhập tên miền và chọn loại bản ghi cụ thể (A, CNAME, MX, TXT, v.v.) để kiểm tra. Kết quả sẽ hiển thị trạng thái của bản ghi trên nhiều máy chủ DNS khác nhau, giúp theo dõi quá trình propagation.
  • MXToolbox (mxtoolbox.com): Hữu ích trong việc kiểm tra các bản ghi liên quan đến email như MX, SPF và DKIM. Công cụ này cung cấp phân tích sâu hơn và phát hiện các lỗi cấu hình có thể ảnh hưởng đến khả năng gửi/nhận email.
  • What’s My DNS (whatsmyip.org/dns-lookup/): Công cụ tra cứu DNS đơn giản, nhanh chóng để xem bản ghi A, AAAA, MX của một tên miền.
Công cụ kiểm tra DNS trực tuyến

Công cụ kiểm tra DNS trực tuyến

Kiểm tra bằng lệnh Terminal

Đối với người dùng có kinh nghiệm kỹ thuật, các lệnh terminal là công cụ mạnh mẽ để tra cứu bản ghi DNS trực tiếp từ máy tính. Các lệnh này hoạt động trên hầu hết các hệ điều hành như Windows, macOS và Linux.

  • nslookup (Name Server Lookup): Lệnh phổ biến trên Windows, macOS và Linux. Ví dụ: nslookup thuemaychugiare.vn. Để tra cứu một loại bản ghi cụ thể: nslookup -type=A thuemaychugiare.vn.
  • dig (Domain Information Groper): Cung cấp thông tin chi tiết hơn nslookup. Ví dụ: dig thuemaychugiare.vn. Để tra cứu một loại bản ghi cụ thể: dig thuemaychugiare.vn A.
  • host: Lệnh đơn giản và dễ đọc hơn dig trong nhiều trường hợp. Ví dụ: host thuemaychugiare.vn. Để tra cứu một loại bản ghi cụ thể: host -t MX thuemaychugiare.vn.

Các lỗi bản ghi DNS thường gặp và cách xử lý

  • Sai địa chỉ IP trong bản ghi A / AAAA: Website không thể truy cập hoặc hiển thị nội dung không đúng. Cần kiểm tra lại địa chỉ IP của máy chủ hosting hoặc VPS/máy chủ riêng và đảm bảo bản ghi A hoặc AAAA trỏ đúng đến IP đó.
  • Sai tên bản ghi (Name/Host): Tên miền phụ không hoạt động hoặc dịch vụ không nhận diện được. Cần đảm bảo đã nhập đúng tên (ví dụ: www, blog, @ cho tên miền chính) và không có khoảng trắng thừa.
  • TTL chưa cập nhật hoàn toàn: Website hoặc email vẫn chưa hoạt động sau khi thay đổi bản ghi DNS. Đây là quá trình tự nhiên, cần kiên nhẫn chờ đợi quá trình propagation hoàn tất, có thể mất từ vài phút đến 48 giờ tùy vào TTL.
  • Bản ghi MX/TXT/SPF/DKIM lỗi hoặc thiếu: Email không gửi đi được, không nhận được hoặc bị đánh dấu là spam. Cần kiểm tra kỹ cấu hình bản ghi MX, SPF, DKIM theo hướng dẫn của nhà cung cấp dịch vụ email và sử dụng công cụ như MXToolbox để phân tích và tìm lỗi.
  • Website không truy cập được do Nameserver sai: Toàn bộ tên miền không hoạt động. Cần đảm bảo đã trỏ đúng Nameserver tại nhà đăng ký tên miền về Nameserver của nhà cung cấp hosting/máy chủ.
Các lỗi bản ghi DNS thường gặp và cách xử lý

Các lỗi bản ghi DNS thường gặp và cách xử lý

FAQ – Các câu hỏi thường gặp về DNS Record

Tại sao cần phải sử dụng DNS Record?

Bạn cần DNS Record để biến tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP mà máy tính hiểu được. Không có bản ghi DNS, website và email sẽ không định vị được trên internet. DNS Record giống như cầu nối giúp mọi người truy cập chính xác vào dịch vụ của bạn.

Làm thế nào để kiểm tra các bản ghi DNS?

Bạn có thể kiểm tra bản ghi DNS bằng công cụ trực tuyến như DNS Checker, MXToolbox hoặc dùng lệnh nslookup, dig, host trên máy tính để xem giá trị và trạng thái cập nhật toàn cầu.

Khi nào cần cập nhật DNS Record?

Bạn chỉ cần cập nhật DNS Record khi thay đổi IP, hosting, email hoặc thêm/xóa bản ghi xác thực. Không cần cập nhật định kỳ nếu không có thay đổi.

Các loại bản ghi DNS phổ biến

  • A Record – ánh xạ tên miền về địa chỉ IPv4 của máy chủ. Ví dụ: example.com → 192.168.1.1.
  • AAAA Record – ánh xạ tên miền về địa chỉ IPv6, phục vụ cho các mạng hiện đại.
  • CNAME Record – tạo alias cho domain khác hoặc subdomain. Lưu ý, CNAME không dùng cho tên miền gốc và không chấp nhận IP.
  • MX Record – định tuyến email, chỉ định máy chủ nhận và gửi email cho domain.
  • NS Record – xác định nameserver chịu trách nhiệm quản lý bản ghi DNS của domain.
  • TXT Record – chứa thông tin văn bản, dùng để xác minh domain và bảo mật email qua SPF, DKIM, DMARC.

Các bản ghi nâng cao khác:

  • PTR – ánh xạ IP về hostname, thường dùng để xác thực email.
  • SRV – xác định dịch vụ mạng, ví dụ SIP, XMPP.
  • DKIM, SPF – bảo mật email, chống giả mạo.
  • SOA – Start of Authority, quản lý thông tin zone, TTL, serial, refresh.

Các khái niệm liên quan khác

  • DNS Resource Record – là cách gọi tổng quát cho tất cả các bản ghi DNS, bao gồm A, AAAA, CNAME, MX, NS, TXT, PTR, SRV, DKIM, SPF, SOA.
  • TXT Record là gì – bản ghi văn bản giúp xác minh quyền sở hữu domain và bảo mật email.
  • DNS CNAME Record – alias cho domain hoặc subdomain, giúp quản lý nhiều tên miền một cách linh hoạt, không áp dụng cho tên miền gốc.

Lời kết

Việc hiểu và quản lý bản ghi DNS là một kỹ năng thiết yếu đối với bất kỳ ai làm việc với website và các dịch vụ trực tuyến. Bằng cách nắm vững các kiến thức cơ bản về DNS Record là gì, cùng với các loại bản ghi phổ biến và cách cấu hình, bạn có thể tự tin quản lý tên miền của mình, đảm bảo website và email luôn hoạt động ổn định và an toàn.

Để lại một bình luận