Caching là gì? Tìm hiểu cách hoạt động & Ứng dụng (2025)

  • Home
  • Blog
  • Caching là gì? Tìm hiểu cách hoạt động & Ứng dụng (2025)
DateTh1 16, 2025

Rate this post

Khám phá tất tần tật về Caching: Định nghĩa, cách hoạt động, các loại Cache phổ biến (Browser, Server, CDN…), lợi ích, nhược điểm và cách tối ưu. Nâng cao hiệu suất website và ứng dụng của bạn ngay hôm nay!

Caching là gì?

Caching, hay còn gọi là bộ nhớ đệm, là một kỹ thuật lưu trữ tạm thời dữ liệu hoặc kết quả xử lý ở một vị trí lưu trữ tốc độ cao. Mục đích chính của caching là tăng tốc độ truy cập dữ liệu trong tương lai. Thay vì liên tục truy cập vào nguồn dữ liệu gốc chậm hơn, hệ thống sẽ kiểm tra cache trước.

Nếu dữ liệu được tìm thấy trong cache, hệ thống sẽ lấy dữ liệu từ đó, giúp giảm đáng kể thời gian truy cập. Điều này giống như việc bạn để sẵn một ly nước mát trong tủ lạnh thay vì mỗi lần khát lại phải mất công đi lấy đá và pha nước.

Ví dụ minh họa về Caching trong đời sống

Để hiểu rõ hơn về bộ nhớ đệm, hãy xem xét một vài ví dụ quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Khi bạn đọc một cuốn sách, bạn thường dùng bookmark (đánh dấu trang) để đánh dấu vị trí đang đọc.

Lần sau khi mở sách, bạn sẽ mở ngay đến trang đã đánh dấu mà không cần phải lật từng trang để tìm. Bookmark ở đây đóng vai trò như một bộ nhớ cache, giúp bạn truy cập thông tin nhanh hơn.

Một ví dụ khác là khi bạn thường xuyên truy cập một website tin tức. Trình duyệt của bạn sẽ lưu trữ một số thành phần của website đó (như hình ảnh, CSS) vào bộ nhớ cache.

Lần tới khi bạn truy cập lại website, trình duyệt sẽ tải các thành phần này từ cache thay vì tải lại từ server, giúp website hiển thị nhanh hơn.

Tại sao Caching lại quan trọng?

Trong thế giới công nghệ hiện đại, tốc độ là yếu tố then chốt. Người dùng mong đợi các ứng dụng và website hoạt động nhanh chóng và mượt mà. Bộ nhớ đệm đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu này.

Bằng cách giảm thời gian truy cập dữ liệu, caching giúp cải thiện trải nghiệm người dùng, giảm tải cho máy chủ và tiết kiệm băng thông. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các ứng dụng và website có lượng truy cập lớn.

Caching cũng giúp giảm thiểu độ trễ, đặc biệt quan trọng đối với các ứng dụng yêu cầu thời gian phản hồi nhanh như game online hoặc ứng dụng giao dịch tài chính.

Cách thức hoạt động

  1. Yêu cầu dữ liệu: Người dùng hoặc ứng dụng gửi yêu cầu truy cập dữ liệu.
  2. Kiểm tra Cache: Hệ thống kiểm tra xem dữ liệu được yêu cầu có tồn tại trong cache hay không.
  3. Cache Hit: Nếu dữ liệu tồn tại trong cache (gọi là “cache hit”), dữ liệu sẽ được trả về ngay lập tức cho người dùng hoặc ứng dụng.
  4. Cache Miss: Nếu dữ liệu không tồn tại trong cache (gọi là “cache miss”), hệ thống sẽ truy cập nguồn dữ liệu gốc (ví dụ: cơ sở dữ liệu, máy chủ).
  5. Lưu vào Cache: Dữ liệu được lấy từ nguồn gốc sẽ được sao chép vào cache để sử dụng cho các lần truy cập sau.
  6. Trả về dữ liệu: Dữ liệu được trả về cho người dùng hoặc ứng dụng.

Cache Hit và Cache Miss là gì?

Như đã đề cập ở trên, Cache Hit xảy ra khi dữ liệu được tìm thấy trong cache. Điều này giúp giảm đáng kể thời gian truy cập. Ngược lại, Cache Miss xảy ra khi dữ liệu không được tìm thấy trong cache.

Khi đó, hệ thống phải truy cập nguồn dữ liệu gốc, tốn nhiều thời gian hơn. Tỷ lệ cache hit càng cao, hiệu suất của hệ thống càng tốt.

Các thuật toán thay thế Cache (LRU, FIFO, MRU)

Khi bộ nhớ cache đầy, hệ thống cần phải loại bỏ một số dữ liệu cũ để nhường chỗ cho dữ liệu mới. Các thuật toán thay thế cache quyết định dữ liệu nào sẽ bị loại bỏ. Một số thuật toán phổ biến bao gồm:

  • LRU (Least Recently Used): Thuật toán này loại bỏ dữ liệu ít được sử dụng nhất trong thời gian gần đây. Đây là một thuật toán phổ biến và hiệu quả.
  • FIFO (First In First Out): Thuật toán này loại bỏ dữ liệu được lưu trữ vào cache đầu tiên. Đây là một thuật toán đơn giản nhưng có thể không hiệu quả bằng LRU trong một số trường hợp.
  • MRU (Most Recently Used): Thuật toán này loại bỏ dữ liệu được sử dụng gần đây nhất. Thuật toán này thường được sử dụng trong các trường hợp mà dữ liệu mới được sử dụng có khả năng sẽ không được sử dụng lại trong thời gian ngắn.
caching

Sơ đồ minh họa quy trình hoạt động của caching

Các loại Caching phổ biến

Browser Caching (Caching trình duyệt)

Browser caching lưu trữ các tài nguyên tĩnh của website (như HTML, CSS, JavaScript, hình ảnh) trên trình duyệt của người dùng. Khi người dùng truy cập lại website, trình duyệt sẽ tải các tài nguyên này từ cache thay vì tải lại từ server, giúp website hiển thị nhanh hơn.

Đây là một trong những hình thức caching phổ biến và hiệu quả nhất, giúp cải thiện đáng kể trải nghiệm người dùng.

Server Caching (Caching máy chủ)

  • Opcode caching: Lưu trữ mã bytecode đã được biên dịch của các ngôn ngữ kịch bản như PHP. Giúp giảm thời gian biên dịch mã, tăng tốc độ thực thi ứng dụng.
  • Object caching: Lưu trữ các đối tượng dữ liệu được truy cập thường xuyên trong bộ nhớ. Giúp giảm tải cho cơ sở dữ liệu.
  • Full-page caching: Lưu trữ toàn bộ trang HTML đã được tạo ra. Giúp website phản hồi cực kỳ nhanh chóng.

CDN (Content Delivery Network – Mạng phân phối nội dung)

CDN là một mạng lưới các máy chủ phân tán trên toàn thế giới, lưu trữ bản sao của nội dung website. Khi người dùng truy cập website, CDN sẽ tự động chọn máy chủ gần nhất với người dùng để phân phối nội dung.

Điều này giúp giảm độ trễ và tăng tốc độ tải trang cho người dùng ở khắp mọi nơi. CDN đặc biệt hữu ích cho các website có lượng truy cập quốc tế.

Database Caching (Caching cơ sở dữ liệu)

Database caching lưu trữ kết quả truy vấn cơ sở dữ liệu trong cache. Điều này giúp giảm tải cho cơ sở dữ liệu và tăng tốc độ truy vấn, đặc biệt là đối với các truy vấn phức tạp hoặc được thực hiện thường xuyên.

DNS Caching (Caching DNS)

DNS caching lưu trữ kết quả phân giải tên miền (ví dụ: chuyển đổi “[đã xoá URL không hợp lệ]” thành địa chỉ IP) trên máy chủ DNS hoặc máy tính của người dùng. Điều này giúp giảm thời gian phân giải tên miền, giúp truy cập website nhanh hơn.

Proxy Caching

Proxy caching là hình thức caching được thực hiện bởi một máy chủ proxy. Máy chủ proxy sẽ lưu trữ nội dung được yêu cầu bởi nhiều người dùng. Nếu một người dùng khác yêu cầu cùng một nội dung, proxy sẽ trả về nội dung từ cache, giúp giảm tải cho server gốc.

Browser caching

Browser caching

Lợi ích và Nhược điểm

Tăng tốc độ tải trang và cải thiện trải nghiệm người dùng

Lợi ích lớn nhất của caching là tăng tốc độ tải trang và cải thiện trải nghiệm người dùng. Người dùng sẽ không phải chờ đợi lâu để website hoặc ứng dụng tải xong, giúp họ cảm thấy hài lòng hơn.

Giảm tải cho máy chủ và tiết kiệm băng thông

Caching giúp giảm số lượng yêu cầu đến máy chủ, từ đó giảm tải cho máy chủ và tiết kiệm băng thông. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các website và ứng dụng có lượng truy cập lớn.

Các vấn đề về nhất quán dữ liệu và cách khắc phục

Một trong những thách thức của caching là đảm bảo tính nhất quán dữ liệu. Khi dữ liệu gốc thay đổi, dữ liệu trong cache có thể trở nên lỗi thời. Để khắc phục vấn đề này, có một số chiến lược có thể được áp dụng:

Cache Invalidation (Vô hiệu hóa cache)

Đây là quá trình làm cho dữ liệu trong cache trở nên không hợp lệ và buộc hệ thống phải lấy dữ liệu mới nhất từ nguồn gốc. Có nhiều phương pháp invalidation, bao gồm:

  • Time-To-Live (TTL): Đặt thời gian sống cho dữ liệu trong cache. Sau khoảng thời gian này, dữ liệu sẽ tự động bị xóa.
  • Event-based Invalidation: Vô hiệu hóa cache khi có sự kiện thay đổi dữ liệu gốc. Ví dụ, khi một bài viết được cập nhật, cache của bài viết đó sẽ bị xóa.
  • Manual Invalidation: Vô hiệu hóa cache thủ công bởi người quản trị hệ thống.

Cache Control Headers

Đây là các header HTTP được sử dụng để kiểm soát hành vi caching của trình duyệt và proxy. Các header này cho phép bạn chỉ định thời gian lưu trữ cache, cách cache được sử dụng (ví dụ: chỉ cache công khai, cache riêng tư), và các điều kiện để cache được coi là hợp lệ.

Các vấn đề bảo mật liên quan đến Cache (Cache Poisoning)

Cache Poisoning là một loại tấn công lợi dụng lỗ hổng trong cơ chế caching để chèn dữ liệu độc hại vào cache. Khi người dùng truy cập vào dữ liệu bị nhiễm độc này, họ có thể bị chuyển hướng đến một website giả mạo, bị đánh cắp thông tin hoặc bị lây nhiễm malware.

Để phòng tránh cache poisoning, cần tuân thủ các nguyên tắc bảo mật khi cấu hình cache, sử dụng các phần mềm và công cụ bảo mật, và thường xuyên cập nhật hệ thống.

 Cache Poisoning

Hình ảnh minh họa Cache Poisoning và cách phòng tránh

Các chiến lược Caching nâng cao

Ngoài các loại phổ biến đã được đề cập, còn có một số chiến lược caching nâng cao được sử dụng trong các hệ thống phức tạp:

  • Content Delivery Networks (CDN) nâng cao: Ngoài việc lưu trữ tĩnh, CDN hiện đại còn cung cấp các dịch vụ caching động, cho phép cache nội dung được tạo ra theo thời gian thực.
  • Caching theo tầng (Tiered Caching): Sử dụng nhiều lớp cache với tốc độ và dung lượng khác nhau. Ví dụ, có thể sử dụng cache L1 (nhanh nhất, dung lượng nhỏ), cache L2 (chậm hơn L1, dung lượng lớn hơn), và cache L3 (chậm nhất, dung lượng lớn nhất).
  • Caching dựa trên key phức tạp: Sử dụng các key phức tạp hơn để cache dữ liệu, ví dụ như kết hợp URL với các tham số truy vấn hoặc cookie.

Các công nghệ và công cụ Caching phổ biến

  • Redis: Một hệ thống lưu trữ dữ liệu trong bộ nhớ (in-memory data store) mã nguồn mở, được sử dụng rộng rãi cho caching, message broker, và database. Redis nổi tiếng với tốc độ cao và tính linh hoạt.
  • Memcached: Một hệ thống caching phân tán trong bộ nhớ, được thiết kế để tăng tốc độ truy cập dữ liệu. Memcached đơn giản và dễ sử dụng.
  • Varnish: Một HTTP reverse proxy và HTTP accelerator, được thiết kế đặc biệt để tăng tốc độ website. Varnish thường được sử dụng cho các website có lượng truy cập lớn.
  • Nginx: Một web server và reverse proxy mạnh mẽ, cũng hỗ trợ caching. Nginx được biết đến với hiệu suất cao và khả năng xử lý đồng thời nhiều kết nối.
  • Cloudflare: Một CDN cung cấp dịch vụ caching, bảo mật, và tối ưu hiệu suất cho website. Cloudflare giúp website hoạt động nhanh hơn và an toàn hơn.
Logo của Redis,Varnish,Cloudflare.

Các công nghệ Caching phổ biến

Kết luận

Caching là một kỹ thuật mạnh mẽ giúp cải thiện hiệu suất của hệ thống, từ website, ứng dụng đến cơ sở dữ liệu. Hiểu rõ về caching, cách hoạt động, các loại caching và các chiến lược caching sẽ giúp bạn tối ưu hóa hệ thống của mình, mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người dùng.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết về caching.

Để lại một bình luận