Cách Phòng Chống DDoS Cho Website, Server & VPS Hiệu Quả Nhất

  • Home
  • Blog
  • Cách Phòng Chống DDoS Cho Website, Server & VPS Hiệu Quả Nhất
Th1 22, 2024

5/5 - (1 bình chọn)

Bạn có biết DDoS/DoS là gì và điểm khác biệt giữa DDoS và DoS? Trong bài viết này, Thuemaychugiare.vn sẽ giới thiệu cho bạn về khái niệm, các kiểu tấn công DDoS thường gặp và 7 cách phòng chống DDoS cho website, server hay VPS hiệu quả nhất cũng như những lưu ý khi bị tấn công DDoS/DoS.

DDoS là gì?

DDoS (Distributed Denial of Service) nghĩa là tấn công từ chối dịch vụ phân tán. DDoS là một loại tấn công mạng nhằm làm cho một máy chủ, dịch vụ hoặc tài nguyên trực tuyến không thể truy cập được bởi người dùng hợp pháp. Để thực hiện DDoS, kẻ tấn công sử dụng nhiều máy tính bị nhiễm mã độc để gửi lượng lớn các yêu cầu hoặc gói tin đến máy chủ mục tiêu, gây quá tải và làm giảm hiệu suất hoặc làm sập hệ thống.

DDoS là gì

DDoS là gì?

DoS là gì?

DoS (Denial of Service) nghĩa là tấn công từ chối dịch vụ. DoS là một hình thức tấn công mạng nhằm làm cho máy tính của bạn không thể truy cập vào các dịch vụ trực tuyến. Hacker sẽ gửi một lượng lớn các yêu cầu truy cập đến máy tính của bạn, khiến cho hệ thống bị quá tải và hoạt động chậm chạp.

DoS là gì

DoS là gì?

Điểm khác biệt giữa DoS và DDoS

Điểm khác biệt quan trọng nhất giữa DoS và DDoS là việc khó khăn trong việc phát hiện và ngăn chặn. DoS thường dễ phát hiện hơn vì nó chỉ sử dụng một nguồn duy nhất. Khi hệ thống hoặc dịch vụ mục tiêu nhận được một lượng lớn lưu lượng truy cập từ một nguồn duy nhất, các nhà quản trị có thể dễ dàng phát hiện ra và ngăn chặn cuộc tấn công.

DDoS lại khó phát hiện hơn vì nó sử dụng nhiều nguồn. Khi hệ thống hoặc dịch vụ mục tiêu nhận được một lượng lớn lưu lượng truy cập từ nhiều nguồn, các nhà quản trị có thể khó xác định được nguồn của cuộc tấn công. Ngoài ra, DDoS cũng khó ngăn chặn hơn vì nó sử dụng nhiều nguồn. Các nhà quản trị cần phải có các biện pháp bảo mật mạnh mẽ để ngăn chặn cuộc tấn công.

Các kiểu tấn công DDos thường gặp

1. SYN Flood

SYN Flood là một kỹ thuật tấn công DDoS thường gặp, nhằm lợi dụng lỗ hổng trong cơ chế thiết lập kết nối TCP (quá trình bắt tay ba bước). Điểm khác biệt của SYN Flood so với các loại tấn công DDoS khác là nó không nhằm mục đích làm hết dung lượng bộ nhớ của máy chủ mà chỉ cố gắng làm hết số lượng kết nối mở có thể kết nối với một cổng bằng cách sử dụng các địa chỉ IP giả.

Một cuộc tấn công SYN Flood, còn được gọi là một cuộc tấn công “nửa mở” vì nó chỉ gửi một chuỗi các gói tin SYN ngắn đến các cổng để tạo ra các kết nối không an toàn, giữ chúng luôn ở trạng thái mở và sẵn sàng, điều này có thể khiến máy chủ bị quá tải và không hoạt động.

2. HTTP Flood

HTTP Flood là một loại tấn công nhằm làm quá tải ứng dụng web hoặc máy chủ web bằng cách gửi liên tục các yêu cầu HTTP giả mạo hoặc hợp lệ đến ứng dụng web hoặc máy chủ web đích. Mục tiêu của kẻ tấn công là khiến cho ứng dụng web hoặc máy chủ web không thể xử lý được các yêu cầu HTTP hợp lệ từ người dùng thực.

HTTP Flood

Tấn công HTTP Flood

3. UDP Flood

UDP Flood là cuộc tấn công DDoS gây ra hiện tượng Flooding với mục tiêu là các gói Giao thức dữ liệu người dùng (UDP). Mục tiêu của cuộc tấn công là làm ngập ngẫu nhiên các cổng trên một máy chủ từ xa.

Điều này khiến máy chủ liên tục kiểm tra ứng dụng đang lắng nghe tại cổng đó và khi không thấy ứng dụng, máy chủ sẽ trả lời bằng gói ICMP Destination Unreachable. Quá trình này làm tiêu hao tài nguyên của máy chủ và dẫn đến không thể truy cập được.

4. Amplification

Amplification là một loại tấn công nhằm làm quá tải băng thông của máy chủ đích bằng cách sử dụng các máy chủ trung gian để phản hồi lại các yêu cầu từ kẻ tấn công với kích thước lớn hơn nhiều lần so với kích thước ban đầu.

Các máy chủ trung gian thường là các máy chủ DNS, NTP, SNMP hoặc SSDP. Kẻ tấn công sẽ gửi các yêu cầu với địa chỉ IP giả mạo của máy chủ đích đến các máy chủ trung gian khiến cho các máy chủ trung gian phản hồi lại với kích thước lớn hơn nhiều lần đến máy chủ đích.

5. Smurf Attack

Smurf Attack là một kỹ thuật tấn công DDoS, có tên gọi dựa trên phần mềm độc hại đầu tiên cho phép thực hiện loại tấn công này. Smurf Attack khai thác các lỗ hổng trong giao thức IP và ICMP để gây ra sự cố cho toàn bộ mạng hoặc làm cho máy tính bị treo. Các lỗ hổng này liên quan đến việc cho phép giả mạo địa chỉ IP và không kiểm tra tính hợp lệ của các gói tin ICMP.

Smurf Attack

Tấn công Smurf Attack

Phần mềm độc hại của Smurf sẽ tạo ra các gói tin ICMP có địa chỉ IP nguồn là của mục tiêu và địa chỉ IP đích là của một nhóm máy chủ trung gian, thường là các máy chủ cổng broadcast. Khi nhận được các gói tin này, các máy chủ trung gian sẽ trả lời bằng cách gửi các gói tin ICMP echo reply về địa chỉ IP nguồn, tức là của mục tiêu. Điều này khiến cho mục tiêu bị quá tải bởi lượng lớn các gói tin không mong muốn.

6. Fraggle Attack

Fraggle Attack là một kỹ thuật tấn công bằng cách gửi nhiều gói tin UDP giả mạo đến địa chỉ phát sóng của bộ định tuyến mục tiêu. Fraggle Attack có cách thức hoạt động tương tự như Smurf Attack, nhưng khác biệt ở chỗ Smurf Attack sử dụng gói tin ICMP thay vì UDP.

Tuy nhiên, do các bộ định tuyến hiện đại (từ năm 1999 trở đi) đã ngừng chuyển tiếp các gói tin đến địa chỉ phát sóng của chúng nên các hệ thống mạng hiện tại đã miễn nhiễm với các cuộc tấn công Fraggle.

7. Ping of Death

Ping of Death (POD) là một kỹ thuật tấn công từ chối dịch vụ, trong đó kẻ tấn công gửi các gói ping có kích thước quá lớn hoặc bị biến dạng đến máy chủ mục tiêu khiến máy chủ không thể xử lý được. Điều này có thể gây ra sự cố cho hệ thống hoặc ứng dụng của máy chủ làm cho chúng bị treo hoặc ngừng phản hồi.

Tấn công Ping of Death

Tấn công Ping of Death

Theo đặc tả của giao thức IP, một gói IP không được vượt quá 65.535 byte, bao gồm cả tiêu đề và dữ liệu. Tuy nhiên, một số hệ thống cho phép gửi các gói IP lớn hơn giới hạn này và chia nhỏ chúng thành các đoạn nhỏ hơn để truyền qua mạng.

Khi các đoạn này đến máy chủ mục tiêu, chúng sẽ được ghép lại thành một gói IP duy nhất. Nếu kích thước của gói IP sau khi ghép lại vượt quá 65.535 byte, nó có thể gây ra tràn bộ đệm hoặc lỗi phần mềm trên máy chủ dẫn đến từ chối dịch vụ.

8. Slowloris

Slowloris là một kỹ thuật tấn công từ chối dịch vụ gây cạn kiệt tài nguyên của máy chủ web bằng cách giữ cho các kết nối HTTP mở quá lâu. Slowloris hoạt động bằng cách khởi tạo các kết nối đến máy chủ web mục tiêu, sau đó gửi các phần của yêu cầu HTTP một cách chậm rãi nhằm trì hoãn việc hoàn thành yêu cầu và đóng kết nối.

Máy chủ web mục tiêu sẽ phải duy trì các kết nối này trong khi chờ đợi yêu cầu hoàn tất. Điều này làm giảm số lượng kết nối có thể được thiết lập với các máy khách hợp pháp dẫn đến việc từ chối dịch vụ.

9. Zero-day DDos Attack

Zero-day DDos Attack là loại tấn công mạng khai thác các lỗ hổng chưa được phát hiện hoặc chưa được vá của các hệ thống, ứng dụng hoặc thiết bị. Kẻ tấn công sử dụng các máy tính bị lây nhiễm để gửi một lượng lớn các yêu cầu giả mạo đến máy chủ mục tiêu, gây quá tải và làm sập dịch vụ.

Zero-day DDos Attack có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho các doanh nghiệp, tổ chức hay cá nhân, bao gồm mất dữ liệu, uy tín và khách hàng.

7 cách phòng chống DDoS cho website, Server và VPS hiệu quả nhất

Khi bị DDoS, website của bạn sẽ không thể phục vụ được người dùng, gây ảnh hưởng đến doanh thu, uy tín và khả năng cạnh tranh của bạn. Vì vậy, bạn cần biết cách phòng chống tấn công DDoS cho website của mình. Dưới đây là các cách phòng chống DDoS cho website, Server và VPS mà bạn có thể áp dụng:

1. Sử dụng dịch vụ CDN

CDN (Content Delivery Network) là một hệ thống các máy chủ được phân bổ trên nhiều vị trí địa lý khác nhau giúp tăng tốc độ tải nội dung của website và giảm thiểu độ trễ mạng. CDN sẽ giúp phân tán lưu lượng truy cập đến các máy chủ khác nhau, giảm áp lực cho máy chủ gốc và ngăn chặn các yêu cầu truy cập độc hại.

2. Sử dụng tường lửa ứng dụng web

Một cách hiệu quả để bảo vệ trang web của bạn khỏi các cuộc tấn công là sử dụng tường lửa ứng dụng web (WAF), một loại phần mềm có thể phát hiện và chặn các cuộc tấn công như chèn SQL hay giả mạo yêu cầu, nhằm vào các điểm yếu trong ứng dụng của bạn. Bạn cũng nên sử dụng một Tường lửa chống DDoS, có thể loại bỏ các kết nối không hoàn thành khi số lượng của chúng vượt quá một mức cho phép.

Ngoài ra, bạn cũng có thể giới hạn tốc độ trên bộ định tuyến để ngăn máy chủ bị quá tải. Bằng cách này, bạn có thể tùy biến các giải pháp giảm nhẹ cho trang web của bạn để đối phó với các yêu cầu bất hợp pháp có thể giả dạng là lưu lượng truy cập hợp lệ hoặc đến từ các địa chỉ IP độc hại.

3. Sử dụng dịch vụ chống DDoS

Đây là các dịch vụ chuyên biệt nhằm phát hiện và chặn các cuộc tấn công DDoS. Các dịch vụ chống DDoS thường có khả năng phân tích lưu lượng truy cập, lọc ra các yêu cầu truy cập bất thường và chuyển hướng chúng đến một máy chủ ảo hoặc một hệ thống xử lý riêng. Một số dịch vụ chống DDoS phổ biến hiện nay là Cloudflare, Akamai, Imperva, Sucuri,…

sử dụng dịch vụ chống DDoS

Cách phòng chống DDoS – Sử dụng dịch vụ chống DDoS

4. Giới hạn số lượng truy cập

Bạn có thể sử dụng các công cụ như iptables, fail2ban, mod-evasive,… để thiết lập các quy tắc giới hạn số lượng truy cập đồng thời từ một địa chỉ IP hoặc một khoảng thời gian nhất định. Điều này sẽ giúp ngăn chặn các yêu cầu truy cập quá nhiều và gây quá tải cho máy chủ.

5. Đầu tư vào phần cứng mạng

Phần cứng mạng là một yếu tố quan trọng để bảo vệ hệ thống của bạn khỏi các cuộc tấn công mạng. Phần cứng mạng bao gồm các thành phần như router, cable, switch và card mạng, đều có vai trò trong việc truyền dữ liệu trên mạng. Bằng cách đầu tư vào các thiết bị chất lượng cao, bạn có thể nâng cao khả năng phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công bất ngờ như DDoS.

6. Loại bỏ lỗ hổng trên website

Bạn nên kiểm tra và sửa chữa các lỗ hổng trên trang web của bạn. Bạn cũng nên chọn một nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ uy tín và có khả năng chịu tải cao. Ngoài ra, nếu bạn dùng WordPress, bạn nên cập nhật phiên bản mới nhất để có được các tính năng bảo mật mới nhất. Những việc này sẽ giúp bạn giảm thiểu rủi ro bị tấn công DDoS.

7. Tăng băng thông

Một cách để đối phó với các cuộc tấn công DDoS là tăng băng thông của hệ thống để có thể tiếp nhận được nhiều lưu lượng truy cập hơn. Đây là một biện pháp bảo vệ đơn giản nhưng có thể gây ra chi phí cao nếu băng thông không được sử dụng hết.

tăng băng thông

Cách phòng chống DDoS – Tăng băng thông

Tuy nhiên, băng thông chỉ có thể chống lại các cuộc tấn công DDoS nhỏ và đơn giản. Các cuộc tấn công DDoS hiện đại có thể dễ dàng vượt qua mọi giới hạn băng thông và làm sập hệ thống nếu không có các giải pháp giảm thiểu DDoS khác.

Cách nhận biết các cuộc tấn công DDoS và Dos

Tấn công DDoS là khi một nhóm hacker sử dụng nhiều máy tính bị lây nhiễm để gửi yêu cầu truy cập đồng thời đến một website, làm quá tải và làm sập server của website đó. Để phát hiện một cuộc tấn công DDoS, bạn cần chú ý đến một số dấu hiệu sau:

  • Website của bạn hoặc của hệ thống bạn đang truy cập bị chậm hoặc không thể truy cập được, trong khi các website khác vẫn hoạt động bình thường và mạng Internet của bạn không có vấn đề gì.
  • Bạn nhận được nhiều email rác từ các nguồn không rõ, có thể là do hacker đã chiếm quyền kiểm soát email của bạn và sử dụng nó để gửi yêu cầu truy cập giả mạo đến website mục tiêu.
  • Bạn không thể truy cập vào một số chức năng hoặc mục của website, ví dụ như đăng nhập, thanh toán, tải xuống,… Đây có thể là do hacker đã tập trung tấn công vào những phần quan trọng của website để gây ra thiệt hại lớn nhất.

Những lưu ý khi bị tấn công DDoS/Dos

Liên lạc với nhà cung cấp Internet

Khi bị tấn công DDoS, bạn nên liên lạc ngay với nhà cung cấp dịch vụ Internet của mình. Họ có đội ngũ chuyên gia kỹ thuật và lập trình có khả năng xác định nguyên nhân, phân tích tình trạng và đề xuất các giải pháp thích hợp và kịp thời.

Liên lạc với nhà cung cấp host

Nếu bạn nghi ngờ rằng website của bạn hoặc của hệ thống bạn đang bị tấn công DDoS, bạn nên liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ hosting để xác nhận và xử lý sớm vấn đề. Các nhà cung cấp host có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ máy chủ của bạn khỏi các cuộc tấn công từ mạng. Họ sẽ theo dõi các traffic đến máy chủ ở lớp biên và phát hiện các mối đe dọa tiềm ẩn.

Tại lớp biên này, các nhà cung cấp sử dụng các phần mềm chuyên dụng để ngăn chặn các traffic độc hại trước khi chúng có thể xâm nhập. Khi có bất kì traffic nào gây nguy hiểm, chúng sẽ được loại bỏ và cô lập khỏi các traffic khác và được đối phó bằng các biện pháp thích hợp, tùy thuộc vào loại tấn công mà nhà cung cấp đã xác định.

DDoS là một loại tấn công mạng nguy hiểm và có thể gây ra nhiều thiệt hại cho website, server hay VPS của bạn. Để bảo vệ tài sản trực tuyến của bạn, bạn cần nắm rõ khái niệm, tấn công DDoS và cách phòng chống DDoS hiệu quả nhất. Hy vọng bài viết này của Thuemaychugiare.vn đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và giúp bạn có thể an tâm kinh doanh trên internet.

Huyen

Mình là Huyền, tốt nghiệp cử nhân ngành Thương mại điện tử Trường Đại học Kinh tế - Luật (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh). Từ khi còn là sinh viên, mình đã tham gia các dự án về an ninh mạng, phát triển giải pháp bảo mật thông tin. Với 3 năm làm việc chuyên về mảng công nghệ thông tin, phần mềm, thủ thuật công nghệ tại các tập đoàn hàng đầu Việt Nam, mình tin rằng sẽ đem đến những kiến thức, giải pháp tin cậy thông qua những bài viết chất lượng và chuyên sâu.

Để lại một bình luận