TXT Record là gì? Hướng dẫn cấu hình A-Z cho người mới bắt đầu

  • Home
  • Blog
  • TXT Record là gì? Hướng dẫn cấu hình A-Z cho người mới bắt đầu
DateTh9 12, 2025

Rate this post

Khi làm việc với website, tên miền, bạn có thể đã nghe đến khái niệm TXT Record nhưng chưa thực sự hiểu rõ. Nhiều người thường gặp rắc rối khi các dịch vụ yêu cầu cấu hình bản ghi này để xác minh quyền sở hữu hoặc chống spam. Vậy, TXT Record là gì? Nó có vai trò gì quan trọng trong hệ thống DNS và làm sao để cấu hình đúng cách? Cùng Thuemaychugiare tìm hiểu chi tiết qua bài viết này.

TXT Record là gì?

TXT Record (Text Record) là một loại bản ghi trong hệ thống DNS (Domain Name System). Thay vì dùng để trỏ tên miền tới địa chỉ IP như A Record, hay trỏ bí danh như CNAME Record, TXT Record lưu trữ dữ liệu dạng văn bản.

Mục đích chính của TXT Record là cung cấp thông tin cho các dịch vụ bên ngoài kiểm tra, xác minh hoặc xác thực tên miền. Khi bạn cấu hình TXT Record đúng cách, các hệ thống như Google, Microsoft, hay các máy chủ email có thể đọc dữ liệu này để biết tên miền hợp lệ.

TXT Record là gì

TXT Record là gì

Một điểm quan trọng: người dùng không cần kiến thức kỹ thuật quá sâu vẫn có thể hiểu TXT Record. Hãy hình dung TXT Record giống như “tấm danh thiếp điện tử” gắn vào tên miền, chứa thông tin để xác minh và bảo mật.

TXT Record dùng để làm gì? Các ứng dụng phổ biến nhất

Xác minh tên miền

Khi bạn tạo Google Workspace, Zoho Mail hoặc cài đặt Microsoft 365, hệ thống sẽ yêu cầu thêm một TXT Record để xác minh bạn là chủ sở hữu tên miền. Đây là tình huống người dùng InterData thường gặp nhất.

Xác minh tên miền

Xác minh tên miền

Chống spam email

TXT Record được dùng để cấu hình SPF, DKIM và DMARC. Đây là ba công nghệ xác thực email phổ biến. Theo thống kê của Google (2023), 85% email rác bị chặn nhờ các bản ghi SPF và DKIM đúng chuẩn.

Chống spam email

Chống spam email

Xác minh dịch vụ bên thứ ba

Google Search Console, Facebook Business Manager, Amazon SES đều yêu cầu thêm TXT Record để xác minh tên miền.

Cấu trúc của một TXT Record

Một bản ghi TXT trong DNS thường bao gồm ba thành phần chính:

Thành phần Ý nghĩa Ví dụ
Name (Host) Tên miền hoặc subdomain cần áp dụng bản ghi @ (gốc domain) hoặc mail.domain.com
Type Loại bản ghi DNS TXT
Value/Text Nội dung văn bản cần lưu “v=spf1 include:_spf.google.com ~all”

Ví dụ cấu hình SPF:

Name: @ Type: TXT Value: v=spf1 include:_spf.google.com ~all

Trong đó:

  • v=spf1 là phiên bản SPF.
  • include:_spf.google.com cho phép Google gửi email từ domain.
  • ~all báo cho máy chủ nhận email rằng email không hợp lệ có thể bị đánh dấu spam.

Các loại TXT Record

TXT Record cho DKIM (DomainKeys Identified Mail)

  • Chức năng: Đính kèm chữ ký số vào email để xác minh email không bị chỉnh sửa trên đường truyền.
  • Lợi ích: Nâng cao độ tin cậy, chống giả mạo nội dung email.
  • Ví dụ: v=DKIM1; k=rsa; p=MIIBIjANBgkqhkiG9w0BAQE…

TXT Record cho DMARC (Domain-based Message Authentication, Reporting & Conformance)

  • Chức năng: Kết hợp SPF và DKIM, cho phép thiết lập chính sách xử lý email không hợp lệ.
  • Lợi ích: Doanh nghiệp có thể chỉ định email giả mạo sẽ bị từ chối hoặc đánh dấu spam.
  • Ví dụ: v=DMARC1; p=reject; rua=mailto:[email protected]

TXT Record để xác minh tên miền (Domain Verification)

  • Chức năng: Các dịch vụ như Google, Microsoft, Facebook yêu cầu để xác nhận quyền sở hữu.
  • Lợi ích: Nhanh chóng chứng minh bạn là chủ tên miền mà không cần thay đổi cấu trúc website.
  • Ví dụ: google-site-verification=abcxyz123

Một số lỗi thường gặp khi cấu hình TXT Record và cách khắc phục

Không xác minh được tên miền

  • Nguyên nhân: nhập sai giá trị, DNS chưa cập nhật, hoặc đặt sai Host.
  • Cách khắc phục: kiểm tra lại bằng công cụ Dig hoặc MXToolbox, đảm bảo Name chính xác.

Email vẫn bị vào spam dù đã cấu hình SPF/DKIM

  • Nguyên nhân: bản ghi SPF trùng lặp hoặc thiếu DMARC.
  • Giải pháp: chỉ để một SPF Record duy nhất. Thêm DMARC theo chuẩn:

Name: _dmarc Type: TXT Value: v=DMARC1; p=quarantine; rua=mailto:[email protected]

Không thể tạo bản ghi TXT mới

  • Nguyên nhân: hệ thống DNS hạn chế số lượng ký tự.
  • Giải pháp: chia bản ghi thành nhiều dòng nếu vượt quá 255 ký tự.

Bản ghi chưa có hiệu lực

  • Nguyên nhân: TTL quá cao hoặc DNS propagation chưa hoàn tất.
  • Giải pháp: hạ TTL xuống 300 giây để kiểm thử nhanh hơn.

Hướng dẫn cách tạo và cấu hình TXT Record chi tiết

Cấu hình TXT Record thường không phức tạp, nhưng cần chính xác. Dưới đây là các bước cơ bản:

Bước 1: Đăng nhập vào tài khoản quản lý tên miền

Truy cập bảng điều khiển của nhà cung cấp (Cloudflare, cPanel, Namecheap, InterData…).

Bước 2: Tìm đến mục DNS Management

Trong đó có các bản ghi A, CNAME, MX và TXT.

Bước 3: Thêm bản ghi mới

  • Chọn loại: TXT
  • Nhập Host: @ (hoặc theo yêu cầu dịch vụ)
  • Nhập Value: Chuỗi văn bản được cung cấp (ví dụ SPF hoặc Google verification)

Bước 4: Lưu lại và kiểm tra

Quá trình cập nhật (DNS Propagation) có thể mất từ 15 phút đến vài giờ.

Lưu ý quan trọng:

  • Chỉ nên có một bản ghi SPF cho mỗi tên miền. Nếu cần thêm nhiều dịch vụ, hãy kết hợp trong một bản ghi.
  • Sử dụng công cụ như MXToolbox để kiểm tra bản ghi TXT sau khi tạo.

Tổng kết

TXT Record tuy đơn giản nhưng đóng vai trò rất quan trọng trong quản trị tên miền. Nó giúp xác minh quyền sở hữu, bảo mật email bằng SPF/DKIM/DMARC và tích hợp dịch vụ bên ngoài.

Đối với người mới, chỉ cần hiểu ba bước: biết TXT Record là gì → biết khi nào dùng → biết cách tạo trong DNS. Khi thực hành nhiều lần, bạn sẽ thấy thao tác này quen thuộc như tạo A Record.

Để lại một bình luận