MySQL là gì? Ưu, nhược điểm và cách cài đặt trên Server

  • Home
  • Blog
  • MySQL là gì? Ưu, nhược điểm và cách cài đặt trên Server
DateTh6 9, 2025

5/5 - (1 bình chọn)

Bạn đang muốn xây dựng một website hay ứng dụng mạnh mẽ, ổn định? Chắc hẳn bạn đã nghe đến MySQL, một trong những hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) phổ biến nhất thế giới. Bài viết này, Thuê Máy Chủ Giá Rẻ sẽ cùng bạn tìm hiểu sâu hơn về MySQL là gì, từ định nghĩa đến cách hoạt động và những lợi ích mà nó mang lại cho server, máy chủ của bạn.

MySQL là gì?

MySQL là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) mã nguồn mở, hoạt động dựa trên mô hình client-server. Nó được phát triển để quản lý và tổ chức dữ liệu một cách có cấu trúc. RDBMS cho phép bạn lưu trữ, truy xuất, cập nhật và quản lý thông tin hiệu quả.

MySQL là gì?

MySQL là gì?

MySQL là một thành phần không thể thiếu trong nhiều kiến trúc ứng dụng web hiện đại. Nó được sử dụng rộng rãi bởi các doanh nghiệp lớn và nhỏ. Sự linh hoạt và khả năng mở rộng của nó đã giúp MySQL trở thành lựa chọn hàng đầu cho server và máy chủ.

Lịch sử và sự phát triển của MySQL

MySQL được tạo ra bởi công ty Thụy Điển MySQL AB vào năm 1995. Ý tưởng ban đầu là phát triển một hệ thống cơ sở dữ liệu nhanh chóng và linh hoạt. Mục tiêu chính là để hỗ trợ phát triển các ứng dụng web động.

Năm 2008, Sun Microsystems đã mua lại MySQL AB. Sau đó, vào năm 2010, Oracle Corporation mua lại Sun Microsystems, trở thành chủ sở hữu của MySQL. Dù vậy, MySQL vẫn duy trì phiên bản cộng đồng mã nguồn mở. Điều này giúp đảm bảo sự phát triển liên tục và cộng đồng người dùng rộng lớn.

MySQL được dùng để làm gì?

MySQL là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ mã nguồn mở được sử dụng để quản lý, lưu trữ và truy xuất dữ liệu một cách hiệu quả1. Cụ thể, MySQL được dùng trong nhiều lĩnh vực và ứng dụng khác nhau như sau:

  • Ứng dụng web và phát triển website: MySQL là lựa chọn phổ biến để lưu trữ và quản lý dữ liệu cho các trang web từ blog cá nhân đến các nền tảng thương mại điện tử lớn. Nó tích hợp dễ dàng với các ngôn ngữ lập trình phổ biến như PHP, Python, JavaScript, giúp các nhà phát triển xây dựng các ứng dụng web nhanh chóng và hiệu quả.
  • Hệ thống doanh nghiệp lớn: MySQL được sử dụng trong các hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM), hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP), hệ thống thanh toán và các ứng dụng doanh nghiệp khác. Nhờ khả năng xử lý lượng dữ liệu lớn và hỗ trợ truy vấn phức tạp, MySQL giúp tối ưu hóa hoạt động quản lý và ra quyết định trong doanh nghiệp.
  • Ứng dụng di động và IoT: MySQL cung cấp thư viện API hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình, giúp lưu trữ và đồng bộ dữ liệu cho các ứng dụng di động và thiết bị Internet of Things (IoT), phù hợp với các ứng dụng có quy mô từ nhỏ đến lớn.
  • Mạng xã hội và các nền tảng lớn: Nhiều mạng xã hội và dịch vụ trực tuyến nổi tiếng như Facebook, Twitter, LinkedIn, Uber sử dụng MySQL để quản lý dữ liệu người dùng và các giao dịch phức tạp hàng ngày.
  • Quản lý nội dung và SaaS: MySQL hỗ trợ các hệ thống quản lý nội dung (CMS) như WordPress, Joomla, Drupal và các ứng dụng phần mềm dịch vụ (SaaS), giúp lưu trữ và xử lý dữ liệu hiệu quả.
  • Phân tích dữ liệu và giáo dục: MySQL cũng được sử dụng để lưu trữ và truy vấn dữ liệu phục vụ mục đích phân tích, nghiên cứu và giảng dạy nhờ tính miễn phí và dễ sử dụng.

Tóm lại, MySQL được dùng để lưu trữ, tổ chức, quản lý và truy xuất dữ liệu trong nhiều loại ứng dụng từ nhỏ đến lớn, từ website cá nhân đến hệ thống doanh nghiệp phức tạp, giúp các tổ chức và cá nhân quản lý dữ liệu một cách hiệu quả và tin cậy.

Vì sao MySQL được sử dụng rộng rãi?

Sự phổ biến của MySQL đến từ nhiều yếu tố kết hợp. Đầu tiên, đây là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu mã nguồn mở. Điều này có nghĩa là bạn có thể sử dụng và sửa đổi nó miễn phí. Yếu tố này giúp giảm đáng kể chi phí ban đầu cho các dự án.

Thứ hai, MySQL có hiệu suất cao và đáng tin cậy. Nó được tối ưu để xử lý lượng lớn dữ liệu và truy vấn cùng lúc. Điều này rất quan trọng đối với các ứng dụng web có nhiều người dùng.

Thứ ba, cộng đồng người dùng MySQL rất lớn và năng động. Khi gặp vấn đề, bạn dễ dàng tìm thấy sự hỗ trợ từ các diễn đàn, tài liệu trực tuyến. Điều này giúp bạn giải quyết các thách thức nhanh chóng và hiệu quả.

Ngoài ra, MySQL còn nổi bật với khả năng mở rộng linh hoạt. Bạn có thể dễ dàng tăng cường năng lực xử lý khi lượng dữ liệu và người dùng tăng lên. Điều này đảm bảo hệ thống của bạn luôn đáp ứng được nhu cầu phát triển.

Tính bảo mật của MySQL cũng được đánh giá cao. Nó cung cấp nhiều lớp bảo mật mạnh mẽ. Các tính năng này giúp bảo vệ dữ liệu nhạy cảm khỏi truy cập trái phép. Cuối cùng, MySQL tương thích tốt với nhiều ngôn ngữ lập trình phổ biến. Điều này bao gồm PHP, Python, Java và Node.js.

Ưu, nhược điểm của MySQL

Mỗi hệ thống đều có những điểm mạnh và điểm yếu riêng. MySQL cũng không ngoại lệ. Việc hiểu rõ những khía cạnh này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp cho dự án của mình.

Ưu điểm của MySQL là gì?

MySQL có nhiều ưu điểm nổi bật, giúp nó trở thành lựa chọn hàng đầu.

  • Mã nguồn mở và chi phí thấp: Điểm mạnh lớn nhất của MySQL là tính mã nguồn mở. Bạn có thể tải về và sử dụng phiên bản Community miễn phí. Điều này giúp tiết kiệm đáng kể chi phí cho các doanh nghiệp và startup.
  • Hiệu suất cao và đáng tin cậy: MySQL được thiết kế để xử lý các truy vấn nhanh chóng và hiệu quả. Nó phù hợp với các ứng dụng có lưu lượng truy cập lớn. Điều này đảm bảo hệ thống luôn hoạt động ổn định.
  • Khả năng mở rộng linh hoạt: MySQL hỗ trợ nhiều kỹ thuật mở rộng. Bạn có thể dễ dàng tăng cường khả năng xử lý khi nhu cầu dữ liệu tăng lên. Điều này giúp hệ thống phát triển cùng với doanh nghiệp.
  • Cộng đồng hỗ trợ lớn: Cộng đồng người dùng và nhà phát triển MySQL rất rộng lớn. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm tài liệu, hướng dẫn và sự trợ giúp. Điều này giúp giải quyết các vấn đề nhanh chóng.
  • Tính bảo mật cao: MySQL cung cấp nhiều tính năng bảo mật mạnh mẽ. Các tính năng này giúp bảo vệ dữ liệu khỏi các mối đ đe dọa. Bạn có thể kiểm soát quyền truy cập chặt chẽ.
  • Dễ sử dụng và tích hợp: MySQL có giao diện thân thiện và dễ sử dụng. Nó cũng dễ dàng tích hợp với nhiều ngôn ngữ lập trình. Điều này giúp các lập trình viên triển khai ứng dụng nhanh chóng.
Ưu, nhược điểm của MySQL

Ưu, nhược điểm của MySQL

Nhược điểm của MySQL là gì?

Bên cạnh những ưu điểm, MySQL cũng tồn tại một số hạn chế.

  • Khả năng xử lý dữ liệu phi cấu trúc: MySQL là một RDBMS, nên nó tập trung vào dữ liệu có cấu trúc. Việc quản lý dữ liệu phi cấu trúc như ảnh, video có thể không phải là thế mạnh của nó. Đối với các loại dữ liệu này, NoSQL thường là lựa chọn tốt hơn.
  • Hạn chế với các hệ thống siêu lớn: Với các hệ thống có quy mô cực kỳ lớn, MySQL có thể gặp phải thách thức về hiệu suất. Mặc dù có khả năng mở rộng, nhưng việc quản lý hàng petabyte dữ liệu đòi hỏi các giải pháp phức tạp hơn. Các giải pháp cơ sở dữ liệu phân tán có thể phù hợp hơn.

MySQL hoạt động như thế nào trên Server?

MySQL hoạt động dựa trên mô hình client-server, trong đó MySQL Server là thành phần trung tâm chịu trách nhiệm lưu trữ, quản lý dữ liệu và xử lý các truy vấn từ các client (ứng dụng, website hoặc phần mềm khác) gửi đến.

Cụ thể, MySQL Server chạy độc lập trên máy chủ và luôn sẵn sàng nhận các kết nối từ client qua mạng. Khi một client gửi một yêu cầu (ví dụ câu lệnh SQL như SELECT, INSERT, UPDATE, DELETE), server sẽ nhận, phân tích cú pháp, tối ưu hóa và thực thi truy vấn đó trên cơ sở dữ liệu. Sau đó, server trả về kết quả tương ứng cho client.

Kiến trúc của MySQL gồm ba lớp chính:

  • Lớp client (giao diện người dùng hoặc ứng dụng gửi truy vấn)
  • Lớp server xử lý logic, phân tích và thực thi truy vấn, quản lý bảo mật và quyền truy cập
  • Lớp lưu trữ (storage engine) chịu trách nhiệm lưu trữ dữ liệu vật lý trên đĩa.

Mỗi kết nối từ client tới server được quản lý bằng một luồng riêng biệt, giúp MySQL có thể xử lý đồng thời nhiều truy vấn từ nhiều client khác nhau.. Server cũng có các chức năng hỗ trợ như bộ nhớ đệm (cache), các hàm tích hợp sẵn (toán học, ngày giờ, mã hóa), thủ tục lưu trữ, trigger, và view để nâng cao hiệu quả và bảo mật dữ liệu.

Tóm lại, MySQL Server hoạt động như một “đầu não” điều phối mọi thao tác với dữ liệu, trong khi client là các thành phần gửi yêu cầu và nhận kết quả, tạo thành một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu hiệu quả và linh hoạt trên máy chủ.

Các thành phần chính trong MySQL

Kiến trúc MySQL được thiết kế theo mô hình client-server và bao gồm ba thành phần chính, mỗi thành phần đảm nhận một vai trò quan trọng trong việc xử lý và quản lý dữ liệu:

Client Layer (Lớp khách hàng)

Đây là lớp mà người dùng hoặc ứng dụng tương tác trực tiếp với MySQL. Client có thể là các công cụ dòng lệnh, giao diện đồ họa như MySQL Workbench, hoặc các ứng dụng lập trình sử dụng các thư viện kết nối MySQL.

Vai trò của lớp này là gửi các truy vấn SQL đến MySQL Server, nhận kết quả trả về và hiển thị hoặc xử lý theo yêu cầu. Lớp client cũng chịu trách nhiệm quản lý kết nối, xác thực người dùng và đảm bảo an toàn trong giao tiếp với server.

Các thành phần chính trong MySQL

Các thành phần chính trong MySQL

Server Layer (Lớp máy chủ)

Đây là “bộ não” của MySQL, chịu trách nhiệm xử lý các truy vấn từ client. Khi nhận được truy vấn, server sẽ thực hiện các bước:

  • Xử lý kết nối và quản lý luồng (thread handling): Mỗi kết nối client được quản lý bởi một luồng riêng biệt để xử lý truy vấn đồng thời.
  • Phân tích cú pháp (Parser): Kiểm tra cú pháp truy vấn, phân tích và chuyển đổi truy vấn thành cấu trúc nội bộ (parse tree).
  • Tối ưu hóa truy vấn (Optimizer): Đánh giá các phương án thực thi truy vấn khác nhau và chọn phương án hiệu quả nhất dựa trên chi phí tính toán.
  • Bộ nhớ đệm (Cache & Buffer): Lưu trữ tạm thời kết quả truy vấn hoặc dữ liệu thường xuyên truy cập để tăng tốc độ xử lý.
  • Quản lý metadata: Lưu trữ thông tin về cấu trúc cơ sở dữ liệu, bảng, chỉ mục để truy cập nhanh chóng.

Server cũng thực hiện các chức năng như thực thi thủ tục lưu trữ, trigger, và đảm bảo bảo mật, phân quyền truy cập dữ liệu.

Storage Engine Layer (Lớp động cơ lưu trữ)

Đây là thành phần chịu trách nhiệm lưu trữ vật lý và truy xuất dữ liệu trên đĩa cứng. MySQL hỗ trợ nhiều loại storage engine khác nhau như InnoDB, MyISAM, mỗi loại cung cấp các tính năng riêng như hỗ trợ giao dịch, khóa ngoại, hoặc hiệu suất truy vấn khác nhau.

Storage engine giao tiếp với server thông qua API chuẩn, đảm bảo tính linh hoạt và khả năng mở rộng của MySQL. Lớp này cũng quản lý các file dữ liệu, chỉ mục, và các cơ chế ghi log để đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu và khả năng phục hồi khi có sự cố.

Tóm lại, kiến trúc MySQL gồm ba lớp chính:

  • Lớp Client tương tác với người dùng và gửi truy vấn.
  • Lớp Server xử lý truy vấn, tối ưu và quản lý kết nối.
  • Lớp Storage Engine lưu trữ và truy xuất dữ liệu vật lý.

Sự phối hợp giữa các thành phần này giúp MySQL hoạt động hiệu quả, linh hoạt và đáp ứng được nhu cầu quản lý dữ liệu trong nhiều môi trường khác nhau.

Sự khác nhau giữa MySQL và SQL Server

MySQLSQL Server đều là các hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) phổ biến. Tuy nhiên, chúng có những khác biệt đáng kể. Những khác biệt này ảnh hưởng đến lựa chọn của bạn cho dự án.

 Giấy phép và chi phí

  • MySQL: Chủ yếu là mã nguồn mở. Phiên bản Community Server có thể sử dụng miễn phí. Các phiên bản thương mại như MySQL Enterprise Edition có tính phí và cung cấp các tính năng cao cấp hơn. Điều này giúp giảm đáng kể chi phí ban đầu.
  • SQL Server: Sản phẩm của Microsoft. Nó thường đi kèm với chi phí giấy phép đáng kể, đặc biệt cho các phiên bản Enterprise. Mặc dù có phiên bản Express miễn phí, nhưng nó có giới hạn về tài nguyên và tính năng.
Sự khác nhau giữa MySQL và SQL Server

Sự khác nhau giữa MySQL và SQL Server

Nền tảng hỗ trợ

  • MySQL: Hỗ trợ đa nền tảng mạnh mẽ. Nó chạy tốt trên Linux, Windows, macOS. Điều này mang lại sự linh hoạt cao.
  • SQL Server: Chủ yếu chạy trên hệ điều hành Windows. Mặc dù các phiên bản gần đây đã hỗ trợ Linux và Docker, nhưng Windows vẫn là nền tảng chính.

Tính năng

  • MySQL: Cung cấp các tính năng mạnh mẽ cho web và ứng dụng phân tán. Nó có nhiều Storage Engines khác nhau. Điều này cho phép tùy chỉnh phù hợp với nhu cầu cụ thể.
  • SQL Server: Được biết đến với bộ công cụ BI (Business Intelligence) toàn diện. Các công cụ này bao gồm SSIS (Integration Services), SSAS (Analysis Services), SSRS (Reporting Services). Nó cũng có các tính năng bảo mật nâng cao và quản lý dữ liệu lớn.

 Hiệu suất và khả năng mở rộng

  • Cả hai đều có hiệu suất tốt. Tuy nhiên, chúng có những điểm mạnh riêng.
  • MySQL: Thường được ưa chuộng cho các ứng dụng web quy mô lớn. Nó có khả năng mở rộng theo chiều ngang (horizontal scaling) tốt thông qua replication và sharding.
  • SQL Server: Thường được lựa chọn cho các ứng dụng doanh nghiệp lớn. Nó có khả năng mở rộng theo chiều dọc (vertical scaling) mạnh mẽ.

 Cộng đồng và hỗ trợ

  • MySQL: Có một cộng đồng mã nguồn mở rất lớn. Bạn dễ dàng tìm thấy tài liệu, hướng dẫn và sự hỗ trợ trực tuyến.
  • SQL Server: Có sự hỗ trợ mạnh mẽ từ Microsoft. Các tài liệu chính thức và diễn đàn của Microsoft rất phong phú.

Lựa chọn giữa MySQLSQL Server phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án. Điều này bao gồm ngân sách, nền tảng hệ điều hành, và các tính năng cần thiết.

Các trường hợp sử dụng MySQL

Các trường hợp sử dụng MySQL bao gồm việc quản lý dữ liệu khách hàng và sản phẩm cho các trang web thương mại điện tử, hỗ trợ các hệ thống quản lý nội dung phục vụ nội dung web, theo dõi an toàn các giao dịch và dữ liệu tài chính, và cung cấp năng lượng cho các mạng xã hội bằng cách lưu trữ hồ sơ người dùng và các tương tác.

Khả năng của MySQL trong việc xử lý các bộ dữ liệu lớn và các truy vấn phức tạp khiến nó trở thành công nghệ chủ chốt trong nhiều ngành và các trường hợp sử dụng, bao gồm các trường hợp sau:

Thương mại điện tử

Nhiều ứng dụng thương mại điện tử lớn nhất thế giới bao gồm Uber và Booking.com chạy hệ thống giao dịch của họ trên MySQL. Đây là sự lựa chọn phổ biến để quản lý hồ sơ người dùng, thông tin xác thực, nội dung người dùng và dữ liệu tài chính, bao gồm cả thanh toán, cùng với phát hiện gian lận.

Mạng xã hội

Facebook, X (trước đây là Twitter) và LinkedIn là một trong những mạng xã hội lớn nhất thế giới và tất cả đều sử dụng MySQL.

Quản lý nội dung

Khác với các cơ sở dữ liệu tài liệu đơn mục đích, MySQL cho phép cả SQL và NoSQL với một cơ sở dữ liệu duy nhất. MySQL Document Store cho phép thực hiện các thao tác CRUD và tận dụng sức mạnh của SQL để truy vấn dữ liệu từ các tài liệu JSON cho báo cáo và phân tích.

SaaS và ISV

Hơn 2.000 ISV, OEM và VAR, bao gồm Ericsson và IBM, sử dụng MySQL làm cơ sở dữ liệu nhúng để làm cho các ứng dụng, phần cứng và thiết bị của họ trở nên cạnh tranh hơn; đưa sản phẩm ra thị trường nhanh hơn; và giảm chi phí hàng hóa bán ra.

MySQL cũng là cơ sở dữ liệu đằng sau các ứng dụng SaaS phổ biến, như Zendesk. Các ứng dụng phổ biến khác sử dụng MySQL bao gồm các ứng dụng cho trò chơi trực tuyến, marketing kỹ thuật số, hệ thống điểm bán lẻ và các hệ thống giám sát Internet of Things.

Ứng dụng tại chỗ với MySQL Enterprise Edition

MySQL Enterprise Edition bao gồm bộ tính năng nâng cao toàn diện cùng với công cụ quản lý và hỗ trợ kỹ thuật, giúp các tổ chức đạt được các cấp độ mở rộng, bảo mật, độ tin cậy và thời gian hoạt động cao nhất của MySQL.

MySQL giúp giảm thiểu rủi ro, chi phí và sự phức tạp trong việc phát triển, triển khai và quản lý các ứng dụng MySQL quan trọng đối với doanh nghiệp và cung cấp các tính năng bảo mật, bao gồm MySQL Enterprise Backup, Monitor, Firewall, Audit, Transparent Data Encryption và Authentication, giúp khách hàng bảo vệ dữ liệu và đạt được sự tuân thủ quy định và ngành nghề.

MySQL là cơ sở dữ liệu mã nguồn mở phổ biến nhất thế giới và đứng thứ hai trong tất cả các cơ sở dữ liệu, chỉ sau Oracle Database, vì MySQL đáng tin cậy và nhanh chóng, với hiệu suất mà hàng nghìn trang web và ứng dụng phụ thuộc vào; MySQL có thể xử lý một lượng lớn dữ liệu và truy vấn mà không làm chậm và có một cộng đồng mã nguồn mở lớn và nhiệt tình.

Tất cả những yếu tố đó cộng với chi phí thấp và dễ sử dụng khiến MySQL trở thành sự lựa chọn hàng đầu của nhiều nhà phát triển và doanh nghiệp.

Hướng dẫn cài đặt MySQL trên Windows và Server/VPS

Sau khi đã hiểu rõ khái niệm về MySQL là gì, câu hỏi đặt ra là cách cài đặt MySQL trên Windows và Server/VPS như thế nào?

1. Cài đặt MySQL trên Windows

Khi thuê máy chủ, hệ điều hành Windows là sự lựa chọn tối ưu để cài đặt MySQL, vì nó giúp Server hoạt động hiệu quả nhất. Các bước thực hiện cài đặt MySQL trên Windows như sau:

Bước 1: Tải MySQL

Sau khi tải xuống miễn phí, bạn sẽ có ba tệp tin cơ bản sau:

  • MySQL
  • Visual C++ Redistributable for Visual Studio 2013
  • Microsoft .NET Framework 4 Client Profile

Bước 2: Cài Đặt MySQL

Đầu tiên, bạn cần cài đặt hai tệp tin Visual C++ Redistributable for Visual Studio 2013 và Microsoft .NET Framework 4 Client Profile, sau đó tiến hành cài đặt MySQL. Các bước cài đặt MySQL thực hiện lần lượt như sau:

  • Mở tệp cài đặt, chọn “Accept” và nhấn “Next.”
  • Chọn “Full” để cài đặt tất cả các thành phần, bao gồm cả Database, sau đó nhấn “Next.”
  • Bạn sẽ thấy toàn bộ các gói cài đặt, nhấn “Execute” rồi chọn “Next.”
  • Tiếp theo, cấu hình MySQL Server và nhấn “Next.”
  • Chọn “Config Type” là “Development Machine” và “Connectivity” là “TCP/IP,” sau đó chọn “Open Firewall” và nhấn “Next.”
  • Tại phần “Accounts and Roles,” nhập mật khẩu và nhấn “Next.”
    • Tài khoản mặc định là “Root.” Bạn cần nhập mật khẩu đã tạo ở bước trên để kiểm tra và kết nối với MySQL Server.
  • Chờ ít phút cho đến khi hoàn tất, sau đó nhấn “Finish.”

2. Cài Đặt MySQL Trên Server/VPS

Cài đặt MySQL cho CentOS

Để cài đặt MySQL trên CentOS, bạn cần thực hiện các yêu cầu cài đặt sau:

  • Apache2
  • MySQL
  • Kiểm tra và cài đặt hỗ trợ PHP cho MySQL
  • Cài đặt LAMP/XAMPP tích hợp sẵn MySQL

Cài đặt LAMP/XAMPP với MySQL

Để sử dụng XAMPP tích hợp sẵn MySQL, bạn cần hiểu rõ các tính năng cơ bản của phần mềm này. XAMPP là một phần mềm tạo máy chủ Web bao gồm các công cụ như FTP Server, Mail Server, Apache, PHP, MySQL và phpMyAdmin. Phần mềm này cung cấp một cách đơn giản và nhẹ nhàng để phân bổ Apache, giúp các lập trình viên dễ dàng tạo và triển khai máy chủ web local, kiểm tra trang Web.

Khác với Appserv, XAMPP có một công cụ quản lý tiện lợi, cho phép người dùng bật/tắt hoặc khởi động lại các dịch vụ máy chủ bất kỳ lúc nào.

Qua bài viết trên, Thuê Máy Chủ Giá Rẻ cũng đã giúp bạn khám phá từ định nghĩa cơ bản, cách hoạt động đến những ưu nhược điểm và các tính năng nổi bật của MySQL. Bạn cũng đã nắm được cách MySQL hoạt động trên server và máy chủ, cùng với hướng dẫn cài đặt chi tiết và các lệnh SQL thiết yếu. Hy vọng bài viết trên sẽ có ích với bạn.

Để lại một bình luận