API là gì? 6 Loại, Ưu/nhược điểm, Ứng dụng & Ví dụ API chi tiết

  • Home
  • Blog
  • API là gì? 6 Loại, Ưu/nhược điểm, Ứng dụng & Ví dụ API chi tiết
DateTh8 9, 2025

Rate this post

API (Application Programming Interface) là một bộ quy tắc và giao thức giúp các ứng dụng phần mềm giao tiếp và trao đổi dữ liệu với nhau. API đóng vai trò như một cầu nối vô hình, cho phép các dịch vụ và ứng dụng hoạt động hiệu quả, mang lại sự tiện lợi vượt trội cho người dùng. Bài viết này Thuê Máy Chủ Giá Rẻ sẽ đi sâu vào tìm hiểu API là gì, phân loại và ưu – nhược điểm của API, giúp bạn có cái nhìn toàn diện từ cơ bản đến chuyên sâu.

API là gì?

API (Application Programming Interface) là giao diện lập trình ứng dụng, tức là một tập hợp các quy tắc, định nghĩa và giao thức cho phép các phần mềm hoặc thành phần phần mềm giao tiếp, trao đổi dữ liệu và tương tác với nhau một cách có tổ chức và an toàn.

API đóng vai trò như một lớp trung gian giữa các ứng dụng, giúp các nhà phát triển truy cập và sử dụng các chức năng hoặc dịch vụ từ phần mềm khác mà không cần xây dựng lại từ đầu.

API là gì?

API là gì?

Cơ chế này giúp tiết kiệm thời gian phát triển, tái sử dụng mã nguồn, đồng thời tăng tính đồng nhất và khả năng tích hợp giữa các hệ thống khác nhau. Ví dụ, ứng dụng thời tiết trên điện thoại có thể lấy dữ liệu cập nhật từ hệ thống cơ quan khí tượng thông qua API mà hệ thống đó cung cấp.

API được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như thương mại điện tử, dịch vụ thanh toán, các ứng dụng di động, hệ điều hành, dịch vụ web hay các dịch vụ microservices, cho phép các ứng dụng hoặc dịch vụ khác nhau “nói chuyện” và trao đổi thông tin với nhau thông qua các yêu cầu và phản hồi dựa trên giao thức và cấu trúc do API định nghĩa.

Các loại API phổ biến

Hiểu được các loại API giúp bạn lựa chọn đúng công cụ cho công việc của mình. Có nhiều cách để phân loại API, nhưng phổ biến nhất là dựa vào kiến trúc và quyền truy cập. Các loại API (Application Programming Interface) phổ biến hiện nay bao gồm:

RESTful API

Đây là kiểu API phổ biến nhất, sử dụng các phương thức HTTP như GET, POST, DELETE để tương tác với tài nguyên. RESTful API linh hoạt, dễ hiểu, hỗ trợ đa dạng định dạng dữ liệu như JSON, XML. Nó được dùng trong nhiều dịch vụ web, mạng xã hội và đám mây như Facebook, Twitter, AWS.

SOAP API

SOAP API hỗ trợ tiêu chuẩn bảo mật WS-Security, thường được dùng trong môi trường yêu cầu tính toàn vẹn và bảo mật cao, như tài chính và y tế.

GraphQL API

Ngôn ngữ truy vấn và thao tác dữ liệu cho phép client yêu cầu chính xác dữ liệu cần thiết, giảm truyền tải dư thừa. Thích hợp cho ứng dụng di động và các dự án cần cập nhật dữ liệu thường xuyên.

Webhook

Webhook là một cơ chế gửi thông báo đến một URL định sẵn qua HTTP khi có sự kiện xảy ra, dùng cho các ứng dụng cập nhật dữ liệu thời gian thực như chat, thông báo, thanh toán.

RPC (Remote Procedure Call)

Cho phép gọi thủ tục từ xa trên máy chủ như thể thực hiện cục bộ, thường dùng trong hệ thống phân tán.

gRPC

Được phát triển dựa trên HTTP/2 và sử dụng Protocol Buffers, cung cấp hiệu suất cao và khả năng mở rộng, phù hợp cho các ứng dụng microservices và xử lý dữ liệu lớn.

Ngoài ra còn có WebSocket API hỗ trợ giao tiếp hai chiều giữa máy khách và máy chủ, hiệu quả cho các ứng dụng đòi hỏi cập nhật liên tục.

API hoạt động như thế nào?

Một cách dễ hình dung về cách API giao tiếp là xem nó như quá trình gửi yêu cầu (request) và nhận phản hồi (response) giữa client (máy khách) và server (máy chủ). Ứng dụng gửi yêu cầu chính là client, còn server sẽ trả về phản hồi. API đóng vai trò như một “cây cầu” kết nối giữa hai bên.

Cách đơn giản để hiểu giao diện lập trình ứng dụng API là gì là xem xét một ví dụ phổ biến: xử lý thanh toán qua bên thứ ba. Khi người dùng mua một sản phẩm trên một trang thương mại điện tử, trang web có thể đưa ra tùy chọn “Thanh toán bằng PayPal” hoặc một hệ thống thanh toán bên thứ ba khác, chức năng này dựa vào API để thiết lập kết nối.

API hoạt động như thế nào

API hoạt động như thế nào?

Khi người mua nhấn nút thanh toán, một API call (gọi API) sẽ được gửi đi để lấy thông tin, đây chính là yêu cầu (request). Yêu cầu này được gửi từ ứng dụng tới máy chủ web thông qua URI (Uniform Resource Identifier) của API và bao gồm động từ yêu cầu (request verb), header, và đôi khi là cả request body.

Sau khi nhận được một yêu cầu hợp lệ từ trang sản phẩm, API sẽ gọi tới chương trình hoặc máy chủ bên ngoài – trong ví dụ này là hệ thống thanh toán của bên thứ ba.

Máy chủ sẽ gửi phản hồi (response) cho API kèm theo thông tin đã yêu cầu. API sau đó sẽ truyền dữ liệu này trở lại ứng dụng ban đầu gửi yêu cầu – ở đây chính là trang web bán sản phẩm.

Mặc dù cách truyền dữ liệu có thể khác nhau tùy vào dịch vụ web được sử dụng, nhưng mọi quá trình gửi yêu cầu và nhận phản hồi đều diễn ra thông qua API. Người dùng sẽ không nhìn thấy các hoạt động này trên giao diện, vì API trao đổi dữ liệu bên trong hệ thống hoặc ứng dụng, tạo nên một kết nối liền mạch và “ẩn” khỏi tầm nhìn của họ.

Ví dụ về API

Ví dụ về API rất phổ biến và dễ hiểu như sau:

  • API bản đồ Google Maps: Khi bạn sử dụng ứng dụng đặt xe hoặc giao hàng, ứng dụng đó gọi API Google Maps để lấy dữ liệu bản đồ, định vị vị trí và dẫn đường cho bạn.
  • API đăng nhập Facebook, Google: Các trang web hoặc ứng dụng cho phép bạn đăng nhập bằng tài khoản Facebook hoặc Google nhờ API của Facebook và Google cung cấp, giúp xác thực người dùng mà không cần tạo tài khoản riêng.
  • Ứng dụng đặt vé máy bay: Khi bạn tìm kiếm và đặt vé trên website, hệ thống sử dụng API để kết nối với hệ thống đặt vé của hãng hàng không, lấy dữ liệu giá vé, lịch bay và xác nhận đặt chỗ.
  • API thời tiết: Ứng dụng thời tiết trên điện thoại lấy dữ liệu cập nhật thời tiết từ một hệ thống trung tâm qua API mà hệ thống đó cung cấp.

Một ví dụ minh họa đơn giản là: Bạn gọi món ăn trong nhà hàng, bạn không trực tiếp vào bếp mà có người phục vụ nhận yêu cầu và chuyển đến bếp, sau đó mang món ăn ra cho bạn. Ở đây, API đóng vai trò như người phục vụ, truyền yêu cầu và phản hồi giữa bạn và hệ thống bếp.

So sánh API và SDK

Nhiều người thường nhầm lẫn giữa API và SDK, cả hai đều là công cụ giúp nhà phát triển, nhưng chúng có vai trò khác nhau.

  • API (Application Programming Interface) là một giao diện lập trình cho phép các phần mềm giao tiếp với nhau thông qua các phương thức và quy tắc đã định sẵn. API chủ yếu cung cấp cách để một ứng dụng truy cập và sử dụng chức năng hoặc dịch vụ từ phần mềm khác mà không cần xây dựng lại từ đầu.
  • SDK (Software Development Kit) là một bộ công cụ toàn diện hơn dùng để phát triển phần mềm, bao gồm không chỉ API mà còn các thư viện, công cụ biên dịch, trình gỡ lỗi, tài liệu hướng dẫn, mã mẫu và các tài nguyên khác hỗ trợ lập trình viên xây dựng ứng dụng hoàn chỉnh trên một nền tảng cụ thể.
So sánh API và SDK (Software Development Kit) 

So sánh API và SDK (Software Development Kit)

Bảng so sánh chi tiết giữa API và SDK:

Tiêu chí API SDK
Khái niệm Giao diện lập trình giúp phần mềm giao tiếp với nhau Bộ công cụ phát triển phần mềm toàn diện bao gồm API và nhiều công cụ hỗ trợ khác
Phạm vi sử dụng Tập trung vào giao tiếp, tích hợp và mở rộng chức năng ứng dụng Hỗ trợ xây dựng ứng dụng mới từ đầu trên một nền tảng cụ thể
Thành phần Thường là tập hợp các hàm, phương thức hoặc giao thức Bao gồm API, thư viện, trình biên dịch, trình gỡ lỗi, tài liệu hướng dẫn …
Ngôn ngữ và nền tảng Hỗ trợ đa nền tảng, có thể cho nhiều ngôn ngữ khác nhau tùy API triển khai Thường dành cho một ngôn ngữ lập trình hoặc nền tảng cụ thể
Kích thước Nhẹ, chỉ vài dòng mã cần gọi để tương tác Lớn hơn, cần cài đặt và cấu hình nhiều công cụ
Mục đích sử dụng Mở rộng tính năng, tích hợp dịch vụ bên ngoài Tạo lập và phát triển toàn bộ ứng dụng hoặc phần mềm
Cách sử dụng Gọi API để sử dụng chức năng từ dịch vụ/phần mềm khác Sử dụng toàn bộ bộ công cụ và tài nguyên để phát triển phần mềm

Giao diện lập trình ứng dụng API là một phần của SDK hoặc một dịch vụ riêng biệt để giao tiếp giữa các phần mềm, trong khi SDK là bộ công cụ toàn diện hơn phục vụ cho việc phát triển ứng dụng hoàn chỉnh. Bạn dùng SDK để phát triển ứng dụng, còn dùng API để tích hợp hoặc mở rộng chức năng cho ứng dụng đó.

Ưu và nhược điểm của API

Ưu điểm của API

  • Tăng tốc độ phát triển: Thay vì phải xây dựng mọi thứ từ đầu, nhà phát triển có thể sử dụng API để tích hợp các tính năng có sẵn (ví dụ: thanh toán, bản đồ, đăng nhập bằng mạng xã hội) một cách nhanh chóng.
  • Tiết kiệm chi phí: Việc sử dụng các API có sẵn thường rẻ hơn nhiều so với việc tự phát triển một hệ thống tương tự.
  • Khả năng mở rộng linh hoạt: API giúp các hệ thống độc lập giao tiếp với nhau. Điều này cho phép bạn dễ dàng thêm, bớt hoặc thay thế các thành phần mà không làm ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống.
  • Cải thiện trải nghiệm người dùng: API giúp ứng dụng của bạn cung cấp nhiều tính năng hữu ích hơn, ví dụ như tự động điền địa chỉ hoặc hiển thị thông tin thời tiết.
Ưu và nhược điểm của API

Ưu và nhược điểm của API

Nhược điểm của API

  • Phụ thuộc vào bên thứ ba: Khi sử dụng API của bên thứ ba, bạn phụ thuộc vào sự ổn định và chính sách của họ. Nếu API đó ngừng hoạt động hoặc thay đổi, ứng dụng của bạn có thể bị ảnh hưởng.
  • Rủi ro bảo mật: Nếu không được cấu hình và quản lý đúng cách, API có thể trở thành điểm yếu bảo mật, cho phép kẻ xấu truy cập vào dữ liệu nhạy cảm.
  • Chi phí phát sinh: Tùy nhà cung cấp, API có thể miễn phí (thường giới hạn số lần gọi) hoặc trả phí từ đầu, điều này có thể trở thành một khoản chi phí đáng kể khi ứng dụng của bạn phát triển.

Các lĩnh vực ứng dụng API

API đã trở thành một phần không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực:

  • Phát triển ứng dụng di động: Google Maps API cho phép các ứng dụng di động hiển thị bản đồ, chỉ đường, và tìm kiếm địa điểm.
  • Tích hợp hệ thống nội bộ và bên ngoài: Giúp kết nối các hệ thống quản lý như CRM với hệ thống tiếp thị tự động, cho phép tự động gửi email, đồng bộ dữ liệu, nâng cao hiệu quả quản lý.
  • Bổ sung và nâng cao tính năng ứng dụng: Ví dụ, trong ứng dụng giao đồ ăn, API bản đồ giúp theo dõi đơn hàng theo thời gian thực, cải thiện trải nghiệm người dùng.
  • Kết nối các thiết bị IoT: API giúp các thiết bị thông minh như đồng hồ, máy theo dõi sức khỏe, thiết bị gia dụng giao tiếp và tương tác với nhau hay nền tảng đám mây.
  • Xây dựng hệ thống linh hoạt theo kiến trúc microservices: Ứng dụng API trong việc chia nhỏ phần mềm thành các dịch vụ độc lập tương tác qua API, dễ mở rộng và bảo trì.
  • Tự động hóa và giảm chi phí vận hành: API giúp tự động hóa các tác vụ như gửi email, tạo báo cáo, chia sẻ dữ liệu, đồng thời tận dụng các dịch vụ thanh toán, bản đồ có sẵn giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí.
  • Cải thiện bảo mật và quản lý doanh nghiệp: Ví dụ như đăng nhập một lần (SSO) và tự động hóa chính sách bảo mật, quản lý truy cập hệ thống.
  • Ứng dụng trong thương mại điện tử: Tích hợp cổng thanh toán, quản lý đơn hàng, kho hàng qua API thanh toán như PayPal, Momo, ShopeePay.
  • Ứng dụng trong du lịch và đặt vé: Các trang web đặt vé máy bay, khách sạn sử dụng API để lấy dữ liệu lịch trình, giá vé và tình trạng phòng theo thời gian thực.
  • Ứng dụng trong bản đồ và điều hướng: API bản đồ (Google Maps) cung cấp các chức năng bản đồ, chỉ đường, định vị GPS phục vụ giao hàng, gọi xe công nghệ.
  • Ứng dụng trong mạng xã hội: Các nền tảng như Facebook, Instagram cung cấp API để nhúng nội dung, tự động chia sẻ bài đăng, thu thập dữ liệu.

API là công cụ quan trọng giúp các ứng dụng phần mềm và hệ thống khác nhau có thể giao tiếp, tích hợp và mở rộng chức năng một cách linh hoạt, hiệu quả trong nhiều lĩnh vực từ thương mại, dịch vụ, IoT đến quản lý doanh nghiệp và truyền thông xã hội.

Các câu hỏi thường gặp về API (FAQ)

API có an toàn không?

API có thể rất an toàn nếu được thiết kế và triển khai đúng cách. Các nhà cung cấp API uy tín luôn sử dụng các phương thức bảo mật mạnh mẽ như xác thực token (OAuth 2.0), HTTPS để mã hóa dữ liệu và giới hạn quyền truy cập. Tuy nhiên, nếu bạn tự xây dựng API, việc đảm bảo bảo mật là trách nhiệm của bạn.

Có cần chi phí để dùng API không?

Tùy thuộc vào nhà cung cấp và loại API. Một số API, đặc biệt là các API công khai cơ bản, có thể sử dụng miễn phí với giới hạn số lần gọi nhất định. Các API cao cấp hơn hoặc yêu cầu sử dụng với tần suất lớn thường sẽ có một khoản phí dựa trên mức độ sử dụng.

API không chỉ là một thuật ngữ kỹ thuật, mà còn là một công cụ mạnh mẽ thúc đẩy sự đổi mới và kết nối trong thế giới công nghệ. Hiểu rõ về API sẽ giúp bạn tận dụng tối đa sức mạnh của nó để xây dựng các ứng dụng hiệu quả, linh hoạt và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người dùng. Hy vọng những thông tin trên đã mang lại cái nhìn toàn diện về API cho bạn.

Để lại một bình luận